Quadro T2000 (di động) vs Radeon RX 5700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
20.06

RX 5700 XT vượt qua T2000 (di động) với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.22
Hiệu quả năng lượng23.8913.14
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1575 MHz1605 MHz
Tần số Boost1785 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T2000 (di động) 20.06
RX 5700 XT 41.36
+106%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
RX 5700 XT 16466
+106%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 (di động) 13524
RX 5700 XT 35823
+165%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−112%
127
+112%
1440p35−40
−120%
77
+120%
4K21−24
−129%
48
+129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.14
1440pkhông có dữ liệu5.18
4Kkhông có dữ liệu8.31

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−151%
93
+151%
Cyberpunk 2077 40−45
−85.7%
78
+85.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−40.9%
93
+40.9%
Counter-Strike 2 35−40
−105%
76
+105%
Cyberpunk 2077 40−45
−95.2%
82
+95.2%
Forza Horizon 4 85−90
−166%
234
+166%
Forza Horizon 5 55−60
−136%
130
+136%
Metro Exodus 55−60
−179%
156
+179%
Red Dead Redemption 2 45−50
−145%
115
+145%
Valorant 80−85
−126%
190
+126%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−194%
194
+194%
Counter-Strike 2 35−40
−73%
64
+73%
Cyberpunk 2077 40−45
−71.4%
72
+71.4%
Dota 2 70−75
−74%
127
+74%
Far Cry 5 65−70
+19.3%
57
−19.3%
Fortnite 100−110
−67%
180−190
+67%
Forza Horizon 4 85−90
−119%
193
+119%
Forza Horizon 5 55−60
−100%
110
+100%
Grand Theft Auto V 70−75
−98.6%
145
+98.6%
Metro Exodus 55−60
−98.2%
111
+98.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−78.3%
246
+78.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
−40.4%
66
+40.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−135%
150−160
+135%
Valorant 80−85
−33.3%
112
+33.3%
World of Tanks 230−240
−18.2%
270−280
+18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−22.7%
81
+22.7%
Counter-Strike 2 35−40
−54.1%
57
+54.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
63
+50%
Dota 2 70−75
−41.1%
103
+41.1%
Far Cry 5 65−70
−50%
100−110
+50%
Forza Horizon 4 85−90
−94.3%
171
+94.3%
Forza Horizon 5 55−60
−89.1%
104
+89.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−50%
200−210
+50%
Valorant 80−85
−89.3%
159
+89.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Dota 2 30−35
−139%
79
+139%
Grand Theft Auto V 30−35
−132%
79
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
−121%
42
+121%
World of Tanks 140−150
−94.3%
270−280
+94.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−90.5%
80
+90.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−129%
39
+129%
Far Cry 5 55−60
−142%
130−140
+142%
Forza Horizon 4 50−55
−120%
119
+120%
Forza Horizon 5 30−35
−118%
72
+118%
Metro Exodus 45−50
−121%
104
+121%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−166%
75−80
+166%
Valorant 50−55
−120%
119
+120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−122%
20−22
+122%
Dota 2 35−40
−126%
79
+126%
Grand Theft Auto V 35−40
−126%
79
+126%
Metro Exodus 16−18
−119%
35
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−132%
144
+132%
Red Dead Redemption 2 12−14
−108%
27
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−126%
79
+126%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−148%
52
+148%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−183%
17
+183%
Dota 2 35−40
−166%
93
+166%
Far Cry 5 27−30
−144%
65−70
+144%
Fortnite 24−27
−152%
60−65
+152%
Forza Horizon 4 30−35
−129%
71
+129%
Forza Horizon 5 16−18
−118%
37
+118%
Valorant 24−27
−148%
62
+148%

Vậy T2000 (di động) và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 19%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 194%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 5700 XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.06 41.36
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 225 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 106.2%, mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và Radeon RX 5700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8329 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T2000 (di động) hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.