Quadro T1000 (di động) vs Radeon RX 5700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
14.63

RX 5700 XT vượt qua T1000 (di động) với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.31
Hiệu quả năng lượng23.3113.01
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân1395 MHz1605 MHz
Tần số Boost1455 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture69.84304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 14.63
RX 5700 XT 36.76
+151%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
RX 5700 XT 16438
+151%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
RX 5700 XT 35823
+215%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 31509
RX 5700 XT 83961
+166%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
RX 5700 XT 26189
+200%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
RX 5700 XT 146093
+172%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 375510
RX 5700 XT 499658
+33.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

T1000 (di động) 56
RX 5700 XT 115
+104%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

T1000 (di động) 88
RX 5700 XT 174
+98.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

T1000 (di động) 80
RX 5700 XT 81
+1.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

T1000 (di động) 30
RX 5700 XT 47
+56.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

T1000 (di động) 7
RX 5700 XT 13
+86.8%

SPECviewperf 12 - Catia

T1000 (di động) 88
RX 5700 XT 159
+81.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

T1000 (di động) 94
RX 5700 XT 200
+113%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

T1000 (di động) 94
RX 5700 XT 174
+85.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−100%
126
+100%
1440p30−35
−160%
78
+160%
4K48
−2.1%
49
+2.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−327%
175
+327%
Counter-Strike 2 90−95
−286%
347
+286%
Cyberpunk 2077 30−35
−136%
78
+136%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−224%
133
+224%
Battlefield 5 60
−98.3%
119
+98.3%
Counter-Strike 2 90−95
−242%
308
+242%
Cyberpunk 2077 30−35
−136%
78
+136%
Far Cry 5 62
−123%
138
+123%
Fortnite 85−90
−153%
223
+153%
Forza Horizon 4 65−70
−135%
155
+135%
Forza Horizon 5 50−55
−239%
173
+239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−200%
177
+200%
Valorant 120−130
−146%
313
+146%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−90.2%
78
+90.2%
Battlefield 5 52
−112%
110
+112%
Counter-Strike 2 90−95
−96.7%
177
+96.7%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−34.3%
270−280
+34.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−127%
75
+127%
Dota 2 114
+23.9%
92
−23.9%
Far Cry 5 57
−128%
130
+128%
Fortnite 85−90
−103%
179
+103%
Forza Horizon 4 65−70
−133%
154
+133%
Forza Horizon 5 50−55
−198%
152
+198%
Grand Theft Auto V 68
−113%
145
+113%
Metro Exodus 34
−185%
97
+185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−181%
166
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−144%
154
+144%
Valorant 120−130
−131%
294
+131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−123%
105
+123%
Cyberpunk 2077 30−35
−103%
67
+103%
Dota 2 107
+3.9%
103
−3.9%
Far Cry 5 53
−109%
111
+109%
Forza Horizon 4 65−70
−124%
148
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−136%
139
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−166%
93
+166%
Valorant 120−130
−25.2%
159
+25.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−62.5%
143
+62.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−228%
105
+228%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−133%
270−280
+133%
Grand Theft Auto V 24−27
−204%
79
+204%
Metro Exodus 20−22
−185%
57
+185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.6%
170−180
+13.6%
Valorant 160−170
−78.8%
286
+78.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−97.8%
89
+97.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−186%
40
+186%
Far Cry 5 35−40
−177%
97
+177%
Forza Horizon 4 35−40
−205%
119
+205%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−188%
75−80
+188%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−158%
93
+158%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−146%
30−35
+146%
Counter-Strike 2 12−14
−133%
28
+133%
Grand Theft Auto V 27−30
−172%
79
+172%
Metro Exodus 12−14
−192%
35
+192%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−145%
54
+145%
Valorant 85−90
−175%
242
+175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−161%
60
+161%
Counter-Strike 2 12−14
−292%
45−50
+292%
Cyberpunk 2077 6−7
−183%
17
+183%
Dota 2 48
−93.8%
93
+93.8%
Far Cry 5 16−18
−212%
53
+212%
Forza Horizon 4 27−30
−182%
79
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−253%
53
+253%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−181%
45
+181%

Vậy T1000 (di động) và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 24%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 327%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 5700 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.63 36.76
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 225 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 151.3%, mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8469 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.