Quadro T2000 (di động) vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T2000 (di động) vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 271 | 402 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 23.84 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 768 |
Tần số nhân | 1575 MHz | 1366 MHz |
Tần số Boost | 1785 MHz | 1442 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 114.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.656 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 3 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1752 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 84 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | không có dữ liệu | + |
Multi Monitor | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | + |
CUDA | 7.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T2000 (di động) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+76.2%
|
21−24
−76.2%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+88.6%
|
35−40
−88.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+76.2%
|
21−24
−76.2%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+76%
|
50−55
−76%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
Metro Exodus | 55−60
+86.7%
|
30−33
−86.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+74.1%
|
27−30
−74.1%
|
Valorant | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+88.6%
|
35−40
−88.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+76.2%
|
21−24
−76.2%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Dota 2 | 70−75
+82.5%
|
40−45
−82.5%
|
Far Cry 5 | 65−70
+72.5%
|
40−45
−72.5%
|
Fortnite | 100−110
+67.7%
|
65−70
−67.7%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+76%
|
50−55
−76%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+82.5%
|
40−45
−82.5%
|
Metro Exodus | 55−60
+86.7%
|
30−33
−86.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+72.5%
|
80−85
−72.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+74.1%
|
27−30
−74.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+88.6%
|
35−40
−88.6%
|
Valorant | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
World of Tanks | 230−240
+68.6%
|
140−150
−68.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+88.6%
|
35−40
−88.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+76.2%
|
21−24
−76.2%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Dota 2 | 70−75
+82.5%
|
40−45
−82.5%
|
Far Cry 5 | 65−70
+72.5%
|
40−45
−72.5%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+76%
|
50−55
−76%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+72.5%
|
80−85
−72.5%
|
Valorant | 80−85
+68%
|
50−55
−68%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
+83.3%
|
18−20
−83.3%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+88.9%
|
18−20
−88.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+72%
|
100−105
−72%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
World of Tanks | 140−150
+75%
|
80−85
−75%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+80%
|
10−11
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Far Cry 5 | 55−60
+90%
|
30−33
−90%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+80%
|
30−33
−80%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+83.3%
|
18−20
−83.3%
|
Metro Exodus | 45−50
+74.1%
|
27−30
−74.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+81.3%
|
16−18
−81.3%
|
Valorant | 50−55
+80%
|
30−33
−80%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+80%
|
10−11
−80%
|
Dota 2 | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Metro Exodus | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+80%
|
35−40
−80%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+80%
|
10−11
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 35−40
+94.4%
|
18−20
−94.4%
|
Far Cry 5 | 27−30
+68.8%
|
16−18
−68.8%
|
Fortnite | 24−27
+78.6%
|
14−16
−78.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+72.2%
|
18−20
−72.2%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Valorant | 24−27
+78.6%
|
14−16
−78.6%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.78 | 12.45 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.