Quadro T2000 (di động) vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5,60 Watt
20.78
+14.4%

T2000 (di động) vượt qua Arc A530M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất271309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.8419.23
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117DG2-256
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241536
Tần số nhân1575 MHz900 MHz
Tần số Boost1785 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million11,500 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6496
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T2000 (di động) 20.78
+14.4%
Arc A530M 18.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
+14.4%
Arc A530M 6979

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+13.8%
55−60
−13.8%
Counter-Strike 2 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Forza Horizon 4 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Forza Horizon 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Metro Exodus 55−60
+14.3%
45−50
−14.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Valorant 80−85
+15.1%
70−75
−15.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+13.8%
55−60
−13.8%
Counter-Strike 2 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Dota 2 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Far Cry 5 65−70
+9.5%
60−65
−9.5%
Fortnite 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
Forza Horizon 4 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Forza Horizon 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Grand Theft Auto V 70−75
+14.1%
60−65
−14.1%
Metro Exodus 55−60
+14.3%
45−50
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10.4%
120−130
−10.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
Valorant 80−85
+15.1%
70−75
−15.1%
World of Tanks 230−240
+7.8%
210−220
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+13.8%
55−60
−13.8%
Counter-Strike 2 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Dota 2 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
Far Cry 5 65−70
+9.5%
60−65
−9.5%
Forza Horizon 4 85−90
+15.8%
75−80
−15.8%
Forza Horizon 5 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+10.4%
120−130
−10.4%
Valorant 80−85
+15.1%
70−75
−15.1%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
World of Tanks 140−150
+12%
120−130
−12%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Forza Horizon 4 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%
Forza Horizon 5 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Metro Exodus 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+16%
24−27
−16%
Valorant 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Grand Theft Auto V 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Fortnite 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 4 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 24−27
+19%
21−24
−19%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.78 18.16
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 65 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 201 phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T2000 (di động) hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.