Quadro RTX A6000 vs Radeon PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6, 300 Watt
50.43

PRO W7900 vượt qua RTX A6000 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.5820.03
Hiệu quả năng lượng13.3817.49
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 59% so với RTX A6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107526144
Tần số nhân1410 MHz1855 MHz
Tần số Boost1800 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture604.8958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs112192
TMUs336384
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 50.43
PRO W7900 64.80
+28.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22549
PRO W7900 28976
+28.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
−26.6%
200−210
+26.6%
1440p123
−22%
150−160
+22%
4K106
−22.6%
130−140
+22.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42
−47.2%
20.00
+47.2%
1440p37.80
−41.8%
26.66
+41.8%
4K43.86
−42.6%
30.76
+42.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7900 thấp hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7900 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7900 thấp hơn 43% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 160−170
−24.3%
210−220
+24.3%
Counter-Strike 2 280−290
−23.2%
350−400
+23.2%
Cyberpunk 2077 130−140
−27.8%
170−180
+27.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 160−170
−24.3%
210−220
+24.3%
Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Counter-Strike 2 280−290
−23.2%
350−400
+23.2%
Cyberpunk 2077 130−140
−27.8%
170−180
+27.8%
Far Cry 5 52
−25%
65−70
+25%
Fortnite 240−250
−25%
300−310
+25%
Forza Horizon 4 200−210
−24.4%
260−270
+24.4%
Forza Horizon 5 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
Valorant 290−300
−17.8%
350−400
+17.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 160−170
−24.3%
210−220
+24.3%
Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Counter-Strike 2 280−290
−23.2%
350−400
+23.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 130−140
−27.8%
170−180
+27.8%
Dota 2 139
−22.3%
170−180
+22.3%
Far Cry 5 53
−22.6%
65−70
+22.6%
Fortnite 240−250
−25%
300−310
+25%
Forza Horizon 4 200−210
−24.4%
260−270
+24.4%
Forza Horizon 5 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
Grand Theft Auto V 128
−25%
160−170
+25%
Metro Exodus 98
−22.4%
120−130
+22.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
−14%
350−400
+14%
Valorant 290−300
−17.8%
350−400
+17.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Cyberpunk 2077 130−140
−27.8%
170−180
+27.8%
Dota 2 131
−22.1%
160−170
+22.1%
Far Cry 5 52
−25%
65−70
+25%
Forza Horizon 4 200−210
−24.4%
260−270
+24.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
−27.8%
230−240
+27.8%
Valorant 290−300
−17.8%
350−400
+17.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
−25%
300−310
+25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
−28.2%
200−210
+28.2%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−27.9%
500−550
+27.9%
Grand Theft Auto V 96
−25%
120−130
+25%
Metro Exodus 84
−19%
100−105
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 300−350
−18.7%
400−450
+18.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−25%
90−95
+25%
Far Cry 5 52
−25%
65−70
+25%
Forza Horizon 4 170−180
−27.9%
220−230
+27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−20.7%
140−150
+20.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−26.7%
190−200
+26.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike 2 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
Grand Theft Auto V 155
−22.6%
190−200
+22.6%
Metro Exodus 70
−21.4%
85−90
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
−23.3%
180−190
+23.3%
Valorant 300−350
−13.3%
350−400
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Counter-Strike 2 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Dota 2 128
−25%
160−170
+25%
Far Cry 5 50
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 4 120−130
−22%
150−160
+22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−26.3%
120−130
+26.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%

Vậy RTX A6000 và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.43 64.80
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 13 Tháng 4 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 295 Watt

PRO W7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX A6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 480 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.