Quadro RTX A6000 vs GeForce RTX 5070 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5070 Ti vượt qua RTX A6000 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 43 | 9 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 11.74 | 52.77 |
Hiệu quả năng lượng | 13.40 | 18.63 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | GB203 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 20 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,649 | $749 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 349% so với RTX A6000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10752 | 8960 |
Tần số nhân | 1410 MHz | 2300 MHz |
Tần số Boost | 1800 MHz | 2452 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 604.8 | 686.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 38.71 TFLOPS | 43.94 TFLOPS |
ROPs | 112 | 128 |
TMUs | 336 | 280 |
Tensor Cores | 336 | 280 |
Ray Tracing Cores | 84 | 70 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 304 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 768.0 GB/s | 896.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | 8.6 | 10.1 |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 158
−32.9%
| 210−220
+32.9%
|
1440p | 123
−38.2%
| 170−180
+38.2%
|
4K | 106
−32.1%
| 140−150
+32.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 29.42
−725%
| 3.57
+725%
|
1440p | 37.80
−758%
| 4.41
+758%
|
4K | 43.86
−720%
| 5.35
+720%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 725% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 758% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 720% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 160−170
−32.5%
|
220−230
+32.5%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
−38.2%
|
180−190
+38.2%
|
Cyberpunk 2077 | 130−140
−42.1%
|
180−190
+42.1%
|
Atomic Heart | 160−170
−32.5%
|
220−230
+32.5%
|
Battlefield 5 | 150−160
−18.9%
|
180−190
+18.9%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
−38.2%
|
180−190
+38.2%
|
Cyberpunk 2077 | 130−140
−42.1%
|
180−190
+42.1%
|
Far Cry 5 | 52
−265%
|
190−200
+265%
|
Fortnite | 240−250
−25.8%
|
300−350
+25.8%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
−45.5%
|
300−350
+45.5%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
−32.5%
|
210−220
+32.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 290−300
−50.8%
|
400−450
+50.8%
|
Atomic Heart | 160−170
−32.5%
|
220−230
+32.5%
|
Battlefield 5 | 150−160
−18.9%
|
180−190
+18.9%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
−38.2%
|
180−190
+38.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 130−140
−42.1%
|
180−190
+42.1%
|
Dota 2 | 139
−36.7%
|
190−200
+36.7%
|
Far Cry 5 | 53
−258%
|
190−200
+258%
|
Fortnite | 240−250
−25.8%
|
300−350
+25.8%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
−45.5%
|
300−350
+45.5%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
−32.5%
|
210−220
+32.5%
|
Grand Theft Auto V | 128
−35.2%
|
170−180
+35.2%
|
Metro Exodus | 98
−93.9%
|
190−200
+93.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 307
−6.8%
|
300−350
+6.8%
|
Valorant | 290−300
−50.8%
|
400−450
+50.8%
|
Battlefield 5 | 150−160
−18.9%
|
180−190
+18.9%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
−38.2%
|
180−190
+38.2%
|
Cyberpunk 2077 | 130−140
−42.1%
|
180−190
+42.1%
|
Dota 2 | 131
−37.4%
|
180−190
+37.4%
|
Far Cry 5 | 52
−265%
|
190−200
+265%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
−45.5%
|
300−350
+45.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 180
−82.2%
|
300−350
+82.2%
|
Valorant | 290−300
−50.8%
|
400−450
+50.8%
|
Fortnite | 240−250
−25.8%
|
300−350
+25.8%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−107%
|
90−95
+107%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 350−400
−32.6%
|
500−550
+32.6%
|
Grand Theft Auto V | 96
−59.4%
|
150−160
+59.4%
|
Metro Exodus | 84
−58.3%
|
130−140
+58.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 300−350
−44.8%
|
450−500
+44.8%
|
Battlefield 5 | 130−140
−48.5%
|
190−200
+48.5%
|
Cyberpunk 2077 | 70−75
−56.9%
|
110−120
+56.9%
|
Far Cry 5 | 52
−237%
|
170−180
+237%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
−56.4%
|
260−270
+56.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 110−120
−62.4%
|
190−200
+62.4%
|
Fortnite | 150−160
−0.7%
|
150−160
+0.7%
|
Atomic Heart | 45−50
−57.4%
|
70−75
+57.4%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−103%
|
60−65
+103%
|
Grand Theft Auto V | 155
−14.8%
|
170−180
+14.8%
|
Metro Exodus | 70
−30%
|
90−95
+30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 146
−21.9%
|
170−180
+21.9%
|
Valorant | 300−350
−7.4%
|
300−350
+7.4%
|
Battlefield 5 | 90−95
−47.8%
|
130−140
+47.8%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−103%
|
60−65
+103%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
Dota 2 | 128
−32.8%
|
170−180
+32.8%
|
Far Cry 5 | 50
−150%
|
120−130
+150%
|
Forza Horizon 4 | 120−130
−88.6%
|
230−240
+88.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
−1.1%
|
95−100
+1.1%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy RTX A6000 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 265%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5070 Ti tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (90%)
- Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 58.64 | 81.52 |
Mức độ mới | 5 Tháng 10 2020 | 20 Tháng 2 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
RTX A6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 39%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro RTX A6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.