Quadro RTX A6000 vs GeForce 7000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A6000
2020, $4,649
48 GB GDDR6, 300 Watt
54.51
+181600%

RTX A6000 vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 181600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.96không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA102C67
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107523
Tần số nhân1410 MHz1 MHz
Tần số Boost1800 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture604.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs336không có dữ liệu
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu
L1 Cache10.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache6 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)shared Memory
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 54.51
+181600%
GeForce 7000M 0.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22797
+175262%
Mẫu: 432
GeForce 7000M 13
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158-0−1
1440p123-0−1
4K106-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42không có dữ liệu
1440p37.80không có dữ liệu
4K43.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 280−290 0−1
Cyberpunk 2077 130−140 0−1
Hogwarts Legacy 130−140
+2600%
5−6
−2600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170 0−1
Counter-Strike 2 280−290 0−1
Cyberpunk 2077 130−140 0−1
Far Cry 5 52 0−1
Fortnite 240−250 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+10550%
2−3
−10550%
Forza Horizon 5 160−170 0−1
Hogwarts Legacy 130−140
+2600%
5−6
−2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2800%
6−7
−2800%
Valorant 300−350
+1209%
21−24
−1209%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170 0−1
Counter-Strike 2 280−290 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3000%
9−10
−3000%
Cyberpunk 2077 130−140 0−1
Dota 2 139
+1886%
7−8
−1886%
Far Cry 5 53 0−1
Fortnite 240−250 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+10550%
2−3
−10550%
Forza Horizon 5 160−170 0−1
Grand Theft Auto V 128 0−1
Hogwarts Legacy 130−140
+2600%
5−6
−2600%
Metro Exodus 98 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2800%
6−7
−2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
+6040%
5−6
−6040%
Valorant 300−350
+1209%
21−24
−1209%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170 0−1
Cyberpunk 2077 130−140 0−1
Dota 2 131
+1771%
7−8
−1771%
Far Cry 5 52 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+10550%
2−3
−10550%
Hogwarts Legacy 130−140
+2600%
5−6
−2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2800%
6−7
−2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
+3500%
5−6
−3500%
Valorant 300−350
+1209%
21−24
−1209%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
+7800%
2−3
−7800%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450 0−1
Grand Theft Auto V 96 0−1
Metro Exodus 84 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 300−350 0−1

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 70−75 0−1
Far Cry 5 52 0−1
Forza Horizon 4 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Hogwarts Legacy 65−70 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+12000%
1−2
−12000%

1440p
Epic

Fortnite 150−160 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 155
+1007%
14−16
−1007%
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
Metro Exodus 70 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 146 0−1
Valorant 300−350 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95 0−1
Counter-Strike 2 70−75 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 128 0−1
Far Cry 5 50 0−1
Forza Horizon 4 120−130 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+9500%
1−2
−9500%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+7800%
1−2
−7800%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 đã vượt qua GeForce 7000M trong tất cả 24 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.51 0.03
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 8 nm 90 nm

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181600%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7000M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 513 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000 hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.