CMP 90HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán CMP 90HX vào 28 Tháng 7 2021. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 10 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.19 GHz, và kết hợp với giao diện 320 Bit, điều này tạo ra băng thông 760.3 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 285 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 320 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 90HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 90HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 90HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6400từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1710 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture342.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.89 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs80từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs200từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores200từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores50từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 90HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 90HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1188 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 90HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được CMP 90HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.2
CUDA8.6

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của CMP 90HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của CMP 90HX.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của CMP 90HX từ AMD là Radeon Pro W6800.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với CMP 90HX.

Tất cả các so sánh với CMP 90HX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 90HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về CMP 90HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.