Tesla T40 24 GB: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.63 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 624.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T40 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T40 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T40 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1305 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1560 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn18,600 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture449.3từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs288từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores576từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores72từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)
L1 Cache4.5 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache6 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T40 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T40 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T40 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T40 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T40 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tesla T40 24 GB.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla T40 24 GB từ AMD là Radeon Pro Vega II.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Tesla T40 24 GB.

Tất cả các so sánh với Tesla T40 24 GB

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T40 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T40 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.