Tesla T10: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Tesla T10 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 28.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 13 GB/s, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 624.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 260 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.65từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số Boost1560 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn18,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture449.3từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs288từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ13 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA7.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T10 28.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12650

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Tesla T10, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Tesla T10 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla T10 từ AMD là Radeon PRO W7600, trung bình nhanh hơn 25% và cao hơn 70 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Tesla T10 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Tesla T10.

Tất cả các so sánh với Tesla T10

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.