ATI Radeon HD 2900 XT vs Quadro RTX 8000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2900 XT
2007
512 MB GDDR3, 215 Watt
1.47

RTX 8000 vượt qua ATI HD 2900 XT với mức trọn vẹn là 2906% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.052.34
Hiệu quả năng lượng0.5413.43
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaR600TU102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 8000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4580% so với ATI HD 2900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3204608
Tần số nhân743 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million18,600 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture11.89509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4755 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs16288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ828 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ106.0 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2900 XT 1.47
RTX 8000 44.19
+2906%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2900 XT 659
RTX 8000 19748
+2897%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2900 XT và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 44.19
Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 260 Watt

ATI HD 2900 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8000: hiệu năng cao hơn 2906.1%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2900 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 8000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2900 XT hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.