Radeon Pro WX 8200 vs Quadro RTX 8000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 8200
2018
8 GB HBM2, 230 Watt
33.22

RTX 8000 vượt qua Pro WX 8200 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.202.06
Hiệu quả năng lượng10.3213.33
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 8200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1123% so với RTX 8000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35844608
Tần số nhân1200 MHz1395 MHz
Tần số Boost1500 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture336.0509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs6496
TMUs224288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 8200 33.22
RTX 8000 48.49
+46%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 8200 13224
RTX 8000 19305
+46%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.22 48.49
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 260 Watt

Pro WX 8200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8000: hiệu năng cao hơn 46%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 8200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 8200 và Quadro RTX 8000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 8200 hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.