Quadro RTX 5000 (di động) vs RTX A4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A4000 vượt qua RTX 5000 (di động) với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 136 | 60 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 22.62 | 24.87 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | GA104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 6144 |
Tần số nhân | 1035 MHz | 735 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | 1560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 17,400 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 140 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 296.6 | 299.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.492 TFLOPS | 19.17 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 192 | 192 |
Tensor Cores | 384 | 192 |
Ray Tracing Cores | 48 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | 8.6 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 131
−37.4%
| 180−190
+37.4%
|
1440p | 83
−32.5%
| 110−120
+32.5%
|
4K | 52
−34.6%
| 70−75
+34.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 70−75
−35.1%
|
100−105
+35.1%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−31.6%
|
100−105
+31.6%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−105
−30%
|
130−140
+30%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−35.1%
|
100−105
+35.1%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−31.6%
|
100−105
+31.6%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
−39.5%
|
240−250
+39.5%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
−39.8%
|
130−140
+39.8%
|
Metro Exodus | 85−90
−36.4%
|
120−130
+36.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 113
−32.7%
|
150−160
+32.7%
|
Valorant | 200
−35%
|
270−280
+35%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−105
−30%
|
130−140
+30%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−35.1%
|
100−105
+35.1%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−31.6%
|
100−105
+31.6%
|
Dota 2 | 33
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Far Cry 5 | 77
−29.9%
|
100−105
+29.9%
|
Fortnite | 160−170
−35.8%
|
220−230
+35.8%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
−39.5%
|
240−250
+39.5%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
−39.8%
|
130−140
+39.8%
|
Grand Theft Auto V | 110−120
−39.1%
|
160−170
+39.1%
|
Metro Exodus | 39
−28.2%
|
50−55
+28.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−39.2%
|
270−280
+39.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 71
−33.8%
|
95−100
+33.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
−34.9%
|
170−180
+34.9%
|
Valorant | 130
−38.5%
|
180−190
+38.5%
|
World of Tanks | 270−280
−25.4%
|
350−400
+25.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−105
−30%
|
130−140
+30%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−35.1%
|
100−105
+35.1%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−31.6%
|
100−105
+31.6%
|
Dota 2 | 92
−30.4%
|
120−130
+30.4%
|
Far Cry 5 | 90−95
−39.8%
|
130−140
+39.8%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
−39.5%
|
240−250
+39.5%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
−39.8%
|
130−140
+39.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−39.2%
|
270−280
+39.2%
|
Valorant | 181
−38.1%
|
250−260
+38.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Dota 2 | 65−70
−36.4%
|
90−95
+36.4%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
−36.4%
|
90−95
+36.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−37.1%
|
240−250
+37.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 44
−36.4%
|
60−65
+36.4%
|
World of Tanks | 230−240
−30.4%
|
300−310
+30.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−39.7%
|
95−100
+39.7%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Far Cry 5 | 110−120
−37.9%
|
160−170
+37.9%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−35.9%
|
140−150
+35.9%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−33.3%
|
80−85
+33.3%
|
Metro Exodus | 75−80
−39.2%
|
110−120
+39.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
−39.3%
|
85−90
+39.3%
|
Valorant | 129
−39.5%
|
180−190
+39.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−30.4%
|
30−33
+30.4%
|
Dota 2 | 65−70
−37.7%
|
95−100
+37.7%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
−37.7%
|
95−100
+37.7%
|
Metro Exodus | 37
−35.1%
|
50−55
+35.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
−39.1%
|
160−170
+39.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 28
−25%
|
35−40
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−37.7%
|
95−100
+37.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−34.1%
|
55−60
+34.1%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−30.4%
|
30−33
+30.4%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
Dota 2 | 65−70
−37.7%
|
95−100
+37.7%
|
Far Cry 5 | 50−55
−34.6%
|
70−75
+34.6%
|
Fortnite | 50−55
−30%
|
65−70
+30%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−35.6%
|
80−85
+35.6%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Valorant | 69
−37.7%
|
95−100
+37.7%
|
Vậy RTX 5000 (di động) và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A4000 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
- RTX A4000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
- RTX A4000 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 36.15 | 50.58 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2019 | 12 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 140 Watt |
RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 39.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.