Quadro RTX 4000 Max-Q vs RTX A4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
32.66

RTX A4000 vượt qua RTX 4000 Max-Q với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0424.88
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân780 MHz735 MHz
Tần số Boost1380 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160192
Tensor Cores320192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Max-Q 32.66
RTX A4000 50.72
+55.3%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Max-Q 12582
RTX A4000 19540
+55.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD87
−49.4%
130−140
+49.4%
1440p46
−52.2%
70−75
+52.2%
4K48
−45.8%
70−75
+45.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 85−90
−47.7%
130−140
+47.7%
Counter-Strike 2 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Atomic Heart 85−90
−47.7%
130−140
+47.7%
Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike 2 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Far Cry 5 95−100
−51.5%
150−160
+51.5%
Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%
Forza Horizon 4 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%
Forza Horizon 5 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
Valorant 190−200
−51%
290−300
+51%
Atomic Heart 85−90
−47.7%
130−140
+47.7%
Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike 2 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−46%
400−450
+46%
Cyberpunk 2077 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Dota 2 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Far Cry 5 95−100
−51.5%
150−160
+51.5%
Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%
Forza Horizon 4 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%
Forza Horizon 5 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
Grand Theft Auto V 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Metro Exodus 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−47.8%
170−180
+47.8%
Valorant 190−200
−51%
290−300
+51%
Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike 2 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Dota 2 101
−48.5%
150−160
+48.5%
Far Cry 5 95−100
−51.5%
150−160
+51.5%
Forza Horizon 4 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%
Forza Horizon 5 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−50.8%
95−100
+50.8%
Valorant 190−200
−51%
290−300
+51%
Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%
Counter-Strike 2 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−42.2%
300−310
+42.2%
Grand Theft Auto V 55−60
−52.5%
90−95
+52.5%
Metro Exodus 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Valorant 230−240
−52.2%
350−400
+52.2%
Battlefield 5 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Far Cry 5 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Forza Horizon 4 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
Fortnite 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Atomic Heart 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Grand Theft Auto V 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Metro Exodus 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Valorant 180−190
−53%
280−290
+53%
Battlefield 5 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Dota 2 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Far Cry 5 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 4 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Forza Horizon 5 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Fortnite 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%

Vậy RTX 4000 Max-Q và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.66 50.72
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 140 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 55.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
650 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 Max-Q hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.