Quadro RTX 4000 Max-Q vs Quadro T2000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
27.94
+81%

RTX 4000 Max-Q vượt qua T2000 Max-Q với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.6530.55
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân780 MHz1200 MHz
Tần số Boost1380 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16064
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Max-Q 27.94
+81%
T2000 Max-Q 15.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Max-Q 12481
+80.9%
T2000 Max-Q 6900

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 Max-Q 23574
+106%
T2000 Max-Q 11461

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 Max-Q 17049
+106%
T2000 Max-Q 8262

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 Max-Q 35167
T2000 Max-Q 41106
+16.9%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4000 Max-Q 6764
+119%
T2000 Max-Q 3094

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 4000 Max-Q 97
+140%
T2000 Max-Q 40

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 4000 Max-Q 131
+47.4%
T2000 Max-Q 89

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 4000 Max-Q 175
+86.6%
T2000 Max-Q 94

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 Max-Q và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD87
+52.6%
57
−52.6%
1440p46
+76.9%
26
−76.9%
4K48
+26.3%
38
−26.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+81.3%
95−100
−81.3%
Cyberpunk 2077 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Hogwarts Legacy 65−70
+109%
30−35
−109%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+57.7%
70−75
−57.7%
Counter-Strike 2 170−180
+81.3%
95−100
−81.3%
Cyberpunk 2077 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 95−100
+76.8%
55−60
−76.8%
Fortnite 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%
Forza Horizon 4 110−120
+71%
65−70
−71%
Forza Horizon 5 95−100
+79.2%
50−55
−79.2%
Hogwarts Legacy 65−70
+109%
30−35
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+92.1%
60−65
−92.1%
Valorant 190−200
+44.7%
130−140
−44.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+57.7%
70−75
−57.7%
Counter-Strike 2 170−180
+81.3%
95−100
−81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28%
210−220
−28%
Cyberpunk 2077 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Dota 2 107
−15.9%
124
+15.9%
Far Cry 5 95−100
+76.8%
55−60
−76.8%
Fortnite 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%
Forza Horizon 4 110−120
+71%
65−70
−71%
Forza Horizon 5 95−100
+79.2%
50−55
−79.2%
Grand Theft Auto V 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
Hogwarts Legacy 65−70
+109%
30−35
−109%
Metro Exodus 65−70
+109%
33
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+92.1%
60−65
−92.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+82.5%
63
−82.5%
Valorant 190−200
+44.7%
130−140
−44.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+57.7%
70−75
−57.7%
Cyberpunk 2077 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Dota 2 101
−11.9%
113
+11.9%
Far Cry 5 95−100
+76.8%
55−60
−76.8%
Forza Horizon 4 110−120
+71%
65−70
−71%
Hogwarts Legacy 65−70
+109%
30−35
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+92.1%
60−65
−92.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+90.9%
33
−90.9%
Valorant 190−200
+44.7%
130−140
−44.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+112%
30−35
−112%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+70.7%
120−130
−70.7%
Grand Theft Auto V 55−60
+107%
27−30
−107%
Metro Exodus 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 220−230
+38.8%
160−170
−38.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+72.3%
45−50
−72.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+113%
14−16
−113%
Far Cry 5 70−75
+97.2%
35−40
−97.2%
Forza Horizon 4 80−85
+95.2%
40−45
−95.2%
Hogwarts Legacy 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+112%
24−27
−112%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+100%
35−40
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Grand Theft Auto V 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Hogwarts Legacy 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 27−30
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+50%
24−27
−50%
Valorant 180−190
+93.6%
90−95
−93.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+88%
24−27
−88%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 65
+41.3%
46
−41.3%
Far Cry 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Forza Horizon 4 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Hogwarts Legacy 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+119%
16−18
−119%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+112%
16−18
−112%

Vậy RTX 4000 Max-Q và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 136%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 16%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.94 15.44
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 40 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 Max-Q hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.