Quadro RTX 3000 Max-Q vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
20.91
+23.3%

RTX 3000 Max-Q vượt qua T1000 Max-Q với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8124.15
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Tần số nhân600 MHz765 MHz
Tần số Boost1215 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture175.075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 20.91
+23.3%
T1000 Max-Q 16.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8302
+23.3%
T1000 Max-Q 6735

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+23.3%
60−65
−23.3%
1440p45
+28.6%
35−40
−28.6%
4K33
+37.5%
24−27
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+12.5%
55−60
−12.5%
Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 90−95
+27.8%
70−75
−27.8%
Forza Horizon 5 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Metro Exodus 55−60
+20.8%
45−50
−20.8%
Red Dead Redemption 2 77
+87.8%
40−45
−87.8%
Valorant 119
+67.6%
70−75
−67.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+21.4%
55−60
−21.4%
Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Dota 2 99
+59.7%
60−65
−59.7%
Far Cry 5 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Fortnite 110−120
+17.9%
95−100
−17.9%
Forza Horizon 4 90−95
+27.8%
70−75
−27.8%
Forza Horizon 5 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
Grand Theft Auto V 85
+37.1%
60−65
−37.1%
Metro Exodus 55−60
+20.8%
45−50
−20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+16.4%
120−130
−16.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+27.8%
50−55
−27.8%
Valorant 85−90
+22.5%
70−75
−22.5%
World of Tanks 240−250
+12.6%
210−220
−12.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Dota 2 120
+93.5%
60−65
−93.5%
Far Cry 5 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Forza Horizon 4 90−95
+27.8%
70−75
−27.8%
Forza Horizon 5 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+16.4%
120−130
−16.4%
Valorant 103
+45.1%
70−75
−45.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 49
+81.5%
27−30
−81.5%
Grand Theft Auto V 49
+81.5%
27−30
−81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
+25%
16−18
−25%
World of Tanks 140−150
+19.8%
120−130
−19.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+25%
35−40
−25%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Forza Horizon 4 55−60
+27.3%
40−45
−27.3%
Forza Horizon 5 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%
Metro Exodus 45−50
+25.6%
35−40
−25.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 68
+54.5%
40−45
−54.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 65
+117%
30−33
−117%
Grand Theft Auto V 65
+117%
30−33
−117%
Metro Exodus 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+25%
50−55
−25%
Red Dead Redemption 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+117%
30−33
−117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 76
+153%
30−33
−153%
Far Cry 5 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Fortnite 24−27
+30%
20−22
−30%
Forza Horizon 4 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 32
+60%
20−22
−60%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy RTX 3000 Max-Q và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 153%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 94%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.91 16.96
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.