Quadro P620 vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.18

P4200 vượt qua P620 với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.2717.26
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122304
Tần số nhân1177 MHz1227 MHz
Tần số Boost1443 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture46.18237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P620 và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P620 8.18
Quadro P4200 21.69
+165%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3659
Quadro P4200 10729
+193%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P620 12094
Quadro P4200 38732
+220%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P620 11727
Quadro P4200 37676
+221%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−155%
120−130
+155%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−195%
65−70
+195%
Counter-Strike 2 45−50
−189%
130−140
+189%
Cyberpunk 2077 18−20
−183%
50−55
+183%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−195%
65−70
+195%
Battlefield 5 35−40
−141%
90−95
+141%
Counter-Strike 2 45−50
−189%
130−140
+189%
Cyberpunk 2077 18−20
−183%
50−55
+183%
Far Cry 5 27−30
−172%
75−80
+172%
Fortnite 113
−3.5%
110−120
+3.5%
Forza Horizon 4 35−40
−141%
90−95
+141%
Forza Horizon 5 27−30
−178%
75−80
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−188%
90−95
+188%
Valorant 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−195%
65−70
+195%
Battlefield 5 35−40
−141%
90−95
+141%
Counter-Strike 2 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−86.1%
250−260
+86.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−183%
50−55
+183%
Dota 2 90
−34.4%
120−130
+34.4%
Far Cry 5 27−30
−172%
75−80
+172%
Fortnite 42
−179%
110−120
+179%
Forza Horizon 4 35−40
−141%
90−95
+141%
Forza Horizon 5 27−30
−178%
75−80
+178%
Grand Theft Auto V 30−35
−161%
85−90
+161%
Metro Exodus 17
−206%
50−55
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−188%
90−95
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−122%
70−75
+122%
Valorant 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−141%
90−95
+141%
Cyberpunk 2077 18−20
−183%
50−55
+183%
Dota 2 83
−45.8%
120−130
+45.8%
Far Cry 5 27−30
−172%
75−80
+172%
Forza Horizon 4 35−40
−141%
90−95
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−188%
90−95
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−318%
70−75
+318%
Valorant 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
−303%
110−120
+303%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−247%
50−55
+247%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−146%
160−170
+146%
Grand Theft Auto V 12−14
−258%
40−45
+258%
Metro Exodus 10−11
−220%
30−35
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−295%
170−180
+295%
Valorant 100−105
−103%
200−210
+103%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−214%
65−70
+214%
Cyberpunk 2077 7−8
−229%
21−24
+229%
Far Cry 5 18−20
−184%
50−55
+184%
Forza Horizon 4 21−24
−190%
60−65
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−186%
40−45
+186%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−195%
55−60
+195%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−171%
18−20
+171%
Counter-Strike 2 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Grand Theft Auto V 20−22
−120%
40−45
+120%
Metro Exodus 4−5
−400%
20−22
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−289%
35−40
+289%
Valorant 45−50
−200%
130−140
+200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−260%
35−40
+260%
Counter-Strike 2 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 30−35
−144%
75−80
+144%
Far Cry 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 14−16
−180%
40−45
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−213%
24−27
+213%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−225%
24−27
+225%

Vậy Quadro P620 và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 đã vượt qua Quadro P620 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 21.69
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 100 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 165.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 645 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.