Quadro P4200 vs Quadro P2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và Quadro P2000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
24.36
+60.7%

P4200 vượt qua P2000 (di động) với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.4114.44
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041152
Tần số nhân1227 MHz1291 MHz
Tần số Boost1647 MHz1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture237.292.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS2.974 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3.75 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.16.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và Quadro P2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+70%
30−33
−70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Counter-Strike 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 110−120
+70.8%
65−70
−70.8%
Forza Horizon 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Metro Exodus 65−70
+65%
40−45
−65%
Red Dead Redemption 2 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Valorant 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Counter-Strike 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+70%
30−33
−70%
Dota 2 85−90
+74%
50−55
−74%
Far Cry 5 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Fortnite 120−130
+68%
75−80
−68%
Forza Horizon 4 110−120
+70.8%
65−70
−70.8%
Forza Horizon 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Grand Theft Auto V 85−90
+72%
50−55
−72%
Metro Exodus 65−70
+65%
40−45
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+66.3%
95−100
−66.3%
Red Dead Redemption 2 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+64%
50−55
−64%
Valorant 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
World of Tanks 250−260
+61.9%
160−170
−61.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Counter-Strike 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+70%
30−33
−70%
Dota 2 85−90
+74%
50−55
−74%
Far Cry 5 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Forza Horizon 4 110−120
+70.8%
65−70
−70.8%
Forza Horizon 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+66.3%
95−100
−66.3%
Valorant 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Grand Theft Auto V 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
World of Tanks 160−170
+67%
100−105
−67%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+70%
30−33
−70%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%
Forza Horizon 4 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Forza Horizon 5 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Metro Exodus 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+81%
21−24
−81%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Grand Theft Auto V 40−45
+63%
27−30
−63%
Metro Exodus 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+63%
27−30
−63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Far Cry 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Fortnite 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Forza Horizon 4 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.36 15.16
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 15 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3.75 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 (di động): mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4200 và Quadro P2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4200 hoặc Quadro P2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.