Quadro P5000 (di động) vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 (di động) và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P5000 (di động)
2017
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.08
+60.7%

P5000 (di động) vượt qua RTX 2050 Mobile với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.6328.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,885 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1278 MHz1185 MHz
Tần số Boost1582 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture202.594.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.48 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 (Laptop) và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 (di động) và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P5000 (di động) 30.08
+60.7%
RTX 2050 Mobile 18.72

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 20096
+60.8%
RTX 2050 Mobile 12495

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 44689
RTX 2050 Mobile 46821
+4.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P5000 (di động) 14666
+63.6%
RTX 2050 Mobile 8965

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P5000 (di động) 86679
+48.8%
RTX 2050 Mobile 58257

3DMark Time Spy Graphics

P5000 (di động) 3883
+20.6%
RTX 2050 Mobile 3221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 (di động) và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+58.5%
41
−58.5%
1440p50−55
+47.1%
34
−47.1%
4K40−45
+53.8%
26
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.00không có dữ liệu
1440p37.70không có dữ liệu
4K47.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy P5000 (di động) và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P5000 (di động) nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • P5000 (di động) nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • P5000 (di động) nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.08 18.72
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

P5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2466 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 (di động) hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.