Quadro P4000 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
25.90
+297%

P4000 vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức trọn vẹn là 297% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.6518.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179280
Tần số nhân1202 MHz400 MHz
Tần số Boost1480 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1901 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+258%
19
−258%
1440p35−40
+289%
9
−289%
4K55−60
+293%
14
−293%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu
1440p23.29không có dữ liệu
4K14.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
+248%
23
−248%
Counter-Strike 2 160−170
+423%
31
−423%
Cyberpunk 2077 60−65
+343%
14
−343%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
+400%
16
−400%
Battlefield 5 100−110
+312%
26
−312%
Counter-Strike 2 160−170
+575%
24
−575%
Cyberpunk 2077 60−65
+417%
12
−417%
Far Cry 5 90−95
+360%
20
−360%
Fortnite 130−140
+207%
40−45
−207%
Forza Horizon 4 110−120
+247%
30−35
−247%
Forza Horizon 5 85−90
+324%
21
−324%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+331%
24−27
−331%
Valorant 180−190
+139%
75−80
−139%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+567%
12
−567%
Battlefield 5 100−110
+365%
23
−365%
Counter-Strike 2 160−170
+1250%
12
−1250%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+137%
110−120
−137%
Cyberpunk 2077 60−65
+520%
10
−520%
Dota 2 130−140
+233%
39
−233%
Far Cry 5 90−95
+384%
19
−384%
Fortnite 130−140
+207%
40−45
−207%
Forza Horizon 4 110−120
+247%
30−35
−247%
Forza Horizon 5 85−90
+345%
20
−345%
Grand Theft Auto V 100−105
+669%
13
−669%
Metro Exodus 60−65
+433%
12
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+331%
24−27
−331%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+250%
22
−250%
Valorant 180−190
+139%
75−80
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+365%
23
−365%
Cyberpunk 2077 60−65
+589%
9
−589%
Dota 2 130−140
+261%
36
−261%
Far Cry 5 90−95
+411%
18
−411%
Forza Horizon 4 110−120
+247%
30−35
−247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+331%
24−27
−331%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+273%
11
−273%
Valorant 180−190
+139%
75−80
−139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+207%
40−45
−207%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+442%
12−14
−442%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+256%
55−60
−256%
Grand Theft Auto V 50−55
+783%
6
−783%
Metro Exodus 35−40
+457%
7−8
−457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 220−230
+176%
80−85
−176%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+450%
14−16
−450%
Cyberpunk 2077 27−30
+383%
6
−383%
Far Cry 5 65−70
+450%
12
−450%
Forza Horizon 4 75−80
+341%
16−18
−341%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+390%
10
−390%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+393%
14−16
−393%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike 2 30−33
+329%
7−8
−329%
Grand Theft Auto V 55−60
+206%
18−20
−206%
Metro Exodus 24−27
+1100%
2−3
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+760%
5−6
−760%
Valorant 160−170
+367%
35−40
−367%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+529%
7−8
−529%
Counter-Strike 2 30−33
+329%
7−8
−329%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 85−90
+450%
16
−450%
Far Cry 5 30−35
+386%
7−8
−386%
Forza Horizon 4 50−55
+355%
10−12
−355%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+357%
7−8
−357%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+357%
7−8
−357%

Vậy Quadro P4000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 258% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 293% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.90 6.53
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 28 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 296.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 959 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.