P104-100 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P104-100
2017
4 GB GDDR5X
8.75
+22.2%

P104-100 vượt qua Graphics G7 80EUs với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất529584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.72
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192080
Tần số nhân1607 MHz400 MHz
Tần số Boost1733 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture208.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.655 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
L1 Cache720 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1251 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+10.5%
19
−10.5%
1440p10−12
+11.1%
9
−11.1%
4K16−18
+14.3%
14
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 39
+0%
39
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Escape from Tarkov 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy P104-100 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P104-100 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • P104-100 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • P104-100 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.75 7.16
Mức độ mới 12 Tháng 12 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm

P104-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng P104-100 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P104-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P104-100
P104-100
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 66 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1095 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P104-100 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.