Quadro P4000 vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
30.12
+4265%

P4000 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 4265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1981187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.67không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104Ivy Bridge GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179248
Tần số nhân1202 MHz650 MHz
Tần số Boost1480 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million392 million
Quy trình công nghệ16 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture165.86.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs641
TMUs1126

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1901 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và HD Graphics 2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.0
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.80
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+750%
8
−750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 80−85
+3900%
2−3
−3900%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Atomic Heart 80−85
+3900%
2−3
−3900%
Battlefield 5 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Far Cry 5 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Fortnite 130−140
+4300%
3−4
−4300%
Forza Horizon 4 110−120
+2650%
4−5
−2650%
Forza Horizon 5 80−85
+8000%
1−2
−8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1300%
8−9
−1300%
Valorant 180−190
+528%
27−30
−528%
Atomic Heart 80−85
+3900%
2−3
−3900%
Battlefield 5 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2150%
12
−2150%
Cyberpunk 2077 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Dota 2 130−140
+992%
12−14
−992%
Far Cry 5 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Fortnite 130−140
+4300%
3−4
−4300%
Forza Horizon 4 110−120
+2650%
4−5
−2650%
Forza Horizon 5 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Grand Theft Auto V 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Metro Exodus 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1300%
8−9
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+1440%
5−6
−1440%
Valorant 180−190
+528%
27−30
−528%
Battlefield 5 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Dota 2 130−140
+992%
12−14
−992%
Far Cry 5 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Forza Horizon 4 110−120
+2650%
4−5
−2650%
Forza Horizon 5 80−85
+8000%
1−2
−8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1300%
8−9
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+720%
5−6
−720%
Valorant 180−190
+528%
27−30
−528%
Fortnite 130−140
+4300%
3−4
−4300%
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+9650%
2−3
−9650%
Grand Theft Auto V 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Metro Exodus 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4275%
4−5
−4275%
Valorant 220−230
+4320%
5−6
−4320%
Battlefield 5 75−80
+7600%
1−2
−7600%
Cyberpunk 2077 27−30 0−1
Far Cry 5 65−70
+6500%
1−2
−6500%
Forza Horizon 4 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Forza Horizon 5 50−55
+4900%
1−2
−4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Fortnite 65−70
+6800%
1−2
−6800%
Atomic Heart 21−24 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 55−60
+267%
14−16
−267%
Metro Exodus 24−27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45 0−1
Valorant 160−170
+4075%
4−5
−4075%
Battlefield 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 85−90
+4350%
2−3
−4350%
Far Cry 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Forza Horizon 4 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Fortnite 30−35
+1500%
2−3
−1500%

Vậy Quadro P4000 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 9650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 đã vượt qua HD Graphics 2500 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.12 0.69
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 22 nm

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4265.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1463 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.