Quadro M5000M vs Quadro P600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Quadro P600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
15.67
+111%

M5000M vượt qua P600 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Quadro P600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321516
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.44
Hiệu quả năng lượng12.4214.73
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$178

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Quadro P600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Quadro P600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536384
Tần số nhân975 MHz1430 MHz
Tần số Boost1051 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6038.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Quadro P600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Quadro P600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1252 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Quadro P600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Quadro P600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Quadro P600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Quadro P600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 15.67
+111%
Quadro P600 7.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 7002
+111%
Quadro P600 3318

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
+154%
Quadro P600 4655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
+126%
Quadro P600 4083

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
+120%
Quadro P600 28957

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M5000M 22785
+115%
Quadro P600 10606

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 324161
+33%
Quadro P600 243785

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M5000M 24875
+155%
Quadro P600 9757

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M5000M 20269
+90.6%
Quadro P600 10634

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M5000M 71
+91.2%
Quadro P600 37

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M5000M 103
+50.6%
Quadro P600 68

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M5000M 88
+132%
Quadro P600 38

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M5000M 97
+143%
Quadro P600 40

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M5000M 82
+95.9%
Quadro P600 42

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M5000M 32
+156%
Quadro P600 13

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M5000M 7
+129%
Quadro P600 3

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M5000M 71
+91.2%
Quadro P600 37

SPECviewperf 12 - Catia

M5000M 97
+143%
Quadro P600 40

SPECviewperf 12 - Solidworks

M5000M 103
+50.8%
Quadro P600 68

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M5000M 87
+132%
Quadro P600 38

SPECviewperf 12 - Creo

M5000M 82
+95.9%
Quadro P600 42

SPECviewperf 12 - Medical

M5000M 32
+156%
Quadro P600 13

SPECviewperf 12 - Energy

M5000M 7.1
+129%
Quadro P600 3.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Quadro P600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+133%
36
−133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.94

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+137%
40−45
−137%
Cyberpunk 2077 35−40
+125%
16−18
−125%
Hogwarts Legacy 30−35
+143%
14−16
−143%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+106%
35−40
−106%
Counter-Strike 2 95−100
+137%
40−45
−137%
Cyberpunk 2077 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 55−60
+123%
24−27
−123%
Fortnite 90−95
+89.8%
45−50
−89.8%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Forza Horizon 5 50−55
+125%
24−27
−125%
Hogwarts Legacy 30−35
+143%
14−16
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+121%
27−30
−121%
Valorant 130−140
+62.2%
80−85
−62.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+106%
35−40
−106%
Counter-Strike 2 95−100
+137%
40−45
−137%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+71.4%
120−130
−71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+125%
16−18
−125%
Dota 2 100−110
+24.7%
81
−24.7%
Far Cry 5 55−60
+123%
24−27
−123%
Fortnite 90−95
+89.8%
45−50
−89.8%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Forza Horizon 5 50−55
+125%
24−27
−125%
Grand Theft Auto V 60−65
+113%
30−33
−113%
Hogwarts Legacy 30−35
+143%
14−16
−143%
Metro Exodus 35−40
+125%
16−18
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+121%
27−30
−121%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+168%
25
−168%
Valorant 130−140
+62.2%
80−85
−62.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+106%
35−40
−106%
Cyberpunk 2077 35−40
+125%
16−18
−125%
Dota 2 100−110
+40.3%
72
−40.3%
Far Cry 5 55−60
+123%
24−27
−123%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Hogwarts Legacy 30−35
+143%
14−16
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+121%
27−30
−121%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+171%
14
−171%
Valorant 130−140
+62.2%
80−85
−62.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+89.8%
45−50
−89.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+102%
60−65
−102%
Grand Theft Auto V 27−30
+164%
10−12
−164%
Metro Exodus 21−24
+175%
8−9
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+286%
40−45
−286%
Valorant 160−170
+83.5%
90−95
−83.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+167%
18−20
−167%
Cyberpunk 2077 16−18
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 35−40
+124%
16−18
−124%
Forza Horizon 4 40−45
+126%
18−20
−126%
Hogwarts Legacy 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+133%
12−14
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+129%
16−18
−129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Hogwarts Legacy 10−12
+267%
3−4
−267%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 95−100
+126%
40−45
−126%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+107%
27−30
−107%
Far Cry 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 4 30−33
+131%
12−14
−131%
Hogwarts Legacy 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

Vậy M5000M và Quadro P600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua Quadro P600 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.67 7.43
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P600: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Quadro P600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Quadro P600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.