Quadro P1000 vs Quadro M5000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Quadro M5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.04

M5000M vượt qua P1000 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Quadro M5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất430321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.9012.42
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Quadro M5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Quadro M5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401,536
Tần số nhân1493 MHz975 MHz
Tần số Boost1519 MHz1051 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6193.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs1664
TMUs3296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Quadro M5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Quadro M5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Quadro M5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Quadro M5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Quadro M5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.15.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Quadro M5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.04
M5000M 15.67
+56.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4484
M5000M 7002
+56.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
M5000M 11845
+97.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
M5000M 9228
+92.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
M5000M 63738
+107%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14420
M5000M 22785
+58%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P1000 13335
M5000M 24875
+86.5%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P1000 14286
M5000M 20269
+41.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P1000 42
M5000M 71
+68.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P1000 87
M5000M 103
+18.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P1000 56
M5000M 88
+57.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P1000 54
M5000M 97
+79.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P1000 57
M5000M 82
+43.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P1000 15
M5000M 32
+116%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P1000 27
M5000M 44
+60.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P1000 4
M5000M 7
+82.1%

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P1000 27
M5000M 44
+60.9%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P1000 42
M5000M 71
+68.6%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P1000 54
M5000M 97
+79.1%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P1000 87
M5000M 103
+18.9%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P1000 56
M5000M 87
+56.9%

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P1000 57
M5000M 82
+43.1%

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P1000 15
M5000M 32
+116%

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P1000 3.9
M5000M 7.1
+82.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Quadro M5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−90.9%
84
+90.9%
4K11
−45.5%
16−18
+45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−64.4%
95−100
+64.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Hogwarts Legacy 20−22
−70%
30−35
+70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−50%
70−75
+50%
Counter-Strike 2 55−60
−64.4%
95−100
+64.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Far Cry 5 32
−81.3%
55−60
+81.3%
Fortnite 60−65
−45.3%
90−95
+45.3%
Forza Horizon 4 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Forza Horizon 5 30−35
−58.8%
50−55
+58.8%
Hogwarts Legacy 20−22
−70%
30−35
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
Valorant 100−105
−33%
130−140
+33%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−50%
70−75
+50%
Counter-Strike 2 55−60
−64.4%
95−100
+64.4%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−35.8%
210−220
+35.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Dota 2 75−80
−32.9%
100−110
+32.9%
Far Cry 5 29
−100%
55−60
+100%
Fortnite 60−65
−45.3%
90−95
+45.3%
Forza Horizon 4 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Forza Horizon 5 30−35
−58.8%
50−55
+58.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−56.1%
60−65
+56.1%
Hogwarts Legacy 20−22
−70%
30−35
+70%
Metro Exodus 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−123%
67
+123%
Valorant 100−105
−33%
130−140
+33%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−50%
70−75
+50%
Cyberpunk 2077 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Dota 2 75−80
−32.9%
100−110
+32.9%
Far Cry 5 27
−115%
55−60
+115%
Forza Horizon 4 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Hogwarts Legacy 20−22
−70%
30−35
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−138%
38
+138%
Valorant 100−105
−33%
130−140
+33%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−45.3%
90−95
+45.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−50.6%
120−130
+50.6%
Grand Theft Auto V 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
Metro Exodus 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−145%
160−170
+145%
Valorant 110−120
−40.3%
160−170
+40.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−71.4%
45−50
+71.4%
Cyberpunk 2077 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Far Cry 5 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Forza Horizon 4 24−27
−65.4%
40−45
+65.4%
Hogwarts Legacy 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Grand Theft Auto V 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Hogwarts Legacy 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Metro Exodus 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 40−45
−50%
60−65
+50%
Far Cry 5 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 4 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Hogwarts Legacy 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−70%
16−18
+70%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−70%
16−18
+70%

Vậy Quadro P1000 và M5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • M5000M nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 180%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.04 15.67
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 100 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của M5000M: hiệu năng cao hơn 56.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M5000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Quadro M5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.