Quadro P4000 (di động) vs Quadro M5000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và Quadro M5000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P4000 (di động)
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
20.74
+13.9%

P4000 (di động) vượt qua M5000M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2812.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921,536
Tần số nhân1227 MHz975 MHz
Tần số Boost1228 MHz1051 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture137.493.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs6464
TMUs11296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.41.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và Quadro M5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA6.15.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 (di động) và Quadro M5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P4000 (di động) 20.74
+13.9%
M5000M 18.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P4000 (di động) 15433
+30.3%
M5000M 11845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P4000 (di động) 12259
+32.9%
M5000M 9228

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P4000 (di động) 53834
M5000M 63738
+18.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P4000 (di động) 369407
+14%
M5000M 324161

SPECviewperf 12 - Showcase

P4000 (di động) 67
+52.4%
M5000M 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và Quadro M5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+10.5%
86
−10.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy P4000 (di động) và M5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.74 18.21
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 (di động) và Quadro M5000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 139 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 (di động) hoặc Quadro M5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.