Quadro P600 vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42

M2000M chỉ vượt qua P600 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7711.15
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân1430 MHz1029 MHz
Tần số Boost1620 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8843.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P600 và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P600 7.42
M2000M 7.70
+3.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3317
M2000M 3443
+3.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P600 4655
M2000M 5143
+10.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P600 4083
M2000M 4157
+1.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P600 28957
M2000M 29795
+2.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P600 10598
+7.4%
M2000M 9864

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P600 9751
+2%
M2000M 9564

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P600 10634
+1.9%
M2000M 10438

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P600 37
+4.5%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P600 68
M2000M 70
+2.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P600 38
+13.6%
M2000M 33

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P600 40
M2000M 46
+15.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P600 42
+5%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P600 13
M2000M 15
+16.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P600 3
M2000M 3
+3.2%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P600 37
+4.5%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P600 40
M2000M 46
+15.1%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P600 68
M2000M 70
+2.8%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P600 38
+13.6%
M2000M 33

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P600 42
+5%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P600 13
M2000M 15
+16.7%

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P600 3.1
M2000M 3.2
+3.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+0%
36
+0%
4K10−12
−10%
11
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu
4K17.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Counter-Strike 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Forza Horizon 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Valorant 80−85
−2.4%
80−85
+2.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Counter-Strike 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 81
+30.6%
60−65
−30.6%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Forza Horizon 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30
+0%
Metro Exodus 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+8.7%
23
−8.7%
Valorant 80−85
−2.4%
80−85
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 72
+16.1%
60−65
−16.1%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 80−85
−2.4%
80−85
+2.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Valorant 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Quadro P600 và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P600 nhanh hơn 31%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M2000M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • M2000M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 7.70
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 3 Tháng 12 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 55 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: hiệu năng cao hơn 3.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P600 và Quadro M2000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.