Quadro P600 vs Quadro M2000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M2000M chỉ vượt qua P600 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 510 | 501 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.40 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.77 | 11.15 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GM107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $178 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P600 và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 640 |
Tần số nhân | 1430 MHz | 1029 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1098 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 38.88 | 43.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 24 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1252 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.13 GB/s | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Display Port | không có dữ liệu | 1.2 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P600 và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P600 và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 |
Shader Model | 6.7 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | + |
CUDA | 6.1 | 5.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
SPECviewperf 12 - Maya
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.
SPECviewperf 12 - Catia
SPECviewperf 12 - Solidworks
SPECviewperf 12 - Siemens NX
SPECviewperf 12 - Creo
SPECviewperf 12 - Medical
SPECviewperf 12 - Energy
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P600 và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 36
+0%
| 36
+0%
|
4K | 10−12
−10%
| 11
+10%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.94 | không có dữ liệu |
4K | 17.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−4.9%
|
40−45
+4.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 35−40
−5.7%
|
35−40
+5.7%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−4.9%
|
40−45
+4.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Far Cry 5 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Fortnite | 45−50
−2%
|
50−55
+2%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−2.8%
|
35−40
+2.8%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Valorant | 80−85
−2.4%
|
80−85
+2.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 35−40
−5.7%
|
35−40
+5.7%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−4.9%
|
40−45
+4.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
−3.2%
|
130−140
+3.2%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Dota 2 | 81
+30.6%
|
60−65
−30.6%
|
Far Cry 5 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Fortnite | 45−50
−2%
|
50−55
+2%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−2.8%
|
35−40
+2.8%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
+0%
|
30
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 25
+8.7%
|
23
−8.7%
|
Valorant | 80−85
−2.4%
|
80−85
+2.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−5.7%
|
35−40
+5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Dota 2 | 72
+16.1%
|
60−65
−16.1%
|
Far Cry 5 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−2.8%
|
35−40
+2.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+0%
|
14
+0%
|
Valorant | 80−85
−2.4%
|
80−85
+2.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50
−2%
|
50−55
+2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
−3.2%
|
60−65
+3.2%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 90−95
−3.3%
|
90−95
+3.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−5.6%
|
18−20
+5.6%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−5.3%
|
20−22
+5.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−28.6%
|
9
+28.6%
|
Valorant | 40−45
−2.4%
|
40−45
+2.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Far Cry 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Vậy Quadro P600 và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
- M2000M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P600 nhanh hơn 31%.
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M2000M nhanh hơn 33%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P600 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
- M2000M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
- Hòa trong 18 các bài kiểm tra (29%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.42 | 7.70 |
Mức độ mới | 7 Tháng 2 2017 | 3 Tháng 12 2015 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 55 Watt |
Quadro P600 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: hiệu năng cao hơn 3.8%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P600 và Quadro M2000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.