Quadro M2000M vs Quadro 2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Quadro 2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5,55 Watt
8.97
+265%

M2000M vượt qua 2000 với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Quadro 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất493841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng11.232.73
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Quadro 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Quadro 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân1029 MHz625 MHz
Tần số Boost1098 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt62 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9220.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Quadro 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Quadro 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s41.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Quadro 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Quadro 2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2000M và Quadro 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Quadro 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M2000M 8.97
+265%
Quadro 2000 2.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3449
+265%
Quadro 2000 946

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M2000M 9790
+153%
Quadro 2000 3876

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Quadro 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+289%
9−10
−289%
4K12
+300%
3−4
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu66.56
4Kkhông có dữ liệu199.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 35−40
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Metro Exodus 24−27
+300%
6−7
−300%
Red Dead Redemption 2 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 30−35
+278%
9−10
−278%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Dota 2 20
+300%
5−6
−300%
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Fortnite 50−55
+279%
14−16
−279%
Forza Horizon 4 35−40
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Grand Theft Auto V 30
+275%
8−9
−275%
Metro Exodus 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+289%
18−20
−289%
Red Dead Redemption 2 24−27
+300%
6−7
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 30−35
+278%
9−10
−278%
World of Tanks 130−140
+277%
35−40
−277%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Dota 2 30−35
+300%
8−9
−300%
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Forza Horizon 4 35−40
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+289%
18−20
−289%
Valorant 30−35
+278%
9−10
−278%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 12−14
+300%
3−4
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 65−70
+306%
16−18
−306%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 21−24
+267%
6−7
−267%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Grand Theft Auto V 18−20
+280%
5−6
−280%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+271%
7−8
−271%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+280%
5−6
−280%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy M2000M và Quadro 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.97 2.46
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 24 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 62 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Quadro 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000M và Quadro 2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2000M hoặc Quadro 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.