Quadro M3000M vs Quadro K3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Quadro K3000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M3000M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
14.69
+243%

M3000M vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất360685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.84
Hiệu quả năng lượng13.483.93
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$155

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,024576
Tần số nhân1050 MHz654 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2031.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS0.7534 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M3000M và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M3000M 14.69
+243%
K3000M 4.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5646
+243%
K3000M 1646

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
+242%
K3000M 2427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
+130%
K3000M 11902

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16611
+296%
K3000M 4195

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M3000M 45
+221%
K3000M 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
+233%
33
−233%
Full HD60
+81.8%
33
−81.8%
4K32
+256%
9−10
−256%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.70
4Kkhông có dữ liệu17.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 27−30
+222%
9−10
−222%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 60−65
+216%
18−20
−216%
Forza Horizon 5 35−40
+457%
7−8
−457%
Metro Exodus 40−45
+300%
10−11
−300%
Red Dead Redemption 2 35−40
+157%
14−16
−157%
Valorant 55−60
+436%
10−12
−436%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 27−30
+222%
9−10
−222%
Dota 2 33
+154%
12−14
−154%
Far Cry 5 50−55
+145%
21−24
−145%
Fortnite 80−85
+228%
24−27
−228%
Forza Horizon 4 60−65
+216%
18−20
−216%
Forza Horizon 5 35−40
+457%
7−8
−457%
Grand Theft Auto V 49
+277%
12−14
−277%
Metro Exodus 40−45
+300%
10−11
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+186%
35−40
−186%
Red Dead Redemption 2 35−40
+157%
14−16
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+221%
14−16
−221%
Valorant 55−60
+436%
10−12
−436%
World of Tanks 190−200
+165%
70−75
−165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 27−30
+222%
9−10
−222%
Dota 2 50−55
+308%
12−14
−308%
Far Cry 5 50−55
+145%
21−24
−145%
Forza Horizon 4 60−65
+216%
18−20
−216%
Forza Horizon 5 35−40
+457%
7−8
−457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+186%
35−40
−186%
Valorant 55−60
+436%
10−12
−436%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Grand Theft Auto V 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+341%
27−30
−341%
Red Dead Redemption 2 12−14
+333%
3−4
−333%
World of Tanks 100−110
+243%
30−33
−243%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Forza Horizon 4 35−40
+500%
6−7
−500%
Forza Horizon 5 21−24
+283%
6−7
−283%
Metro Exodus 30−35
+1500%
2−3
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 35−40
+208%
12−14
−208%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 35
+119%
16−18
−119%
Grand Theft Auto V 35
+119%
16−18
−119%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+258%
12−14
−258%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+119%
16−18
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 16−18
+300%
4−5
−300%

Vậy M3000M và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • M3000M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 256% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M3000M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M đã vượt qua K3000M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.69 4.28
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

M3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 243.2%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000M và Quadro K3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 69 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M3000M hoặc Quadro K3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.