Quadro M3000M vs Quadro K5100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Quadro K5100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.64
+74.5%

M3000M vượt qua K5100M với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Quadro K5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.385.75
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Quadro K5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Quadro K5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0241536
Tần số nhân1050 MHz771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2098.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.369 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Quadro K5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Quadro K5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Quadro K5100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Quadro K5100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và Quadro K5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Quadro K5100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 14.64
+74.5%
K5100M 8.39

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Octane Render OctaneBench
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5627
+74.5%
K5100M 3225

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
+20.5%
K5100M 6880

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
+10.5%
K5100M 24795

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
+36.4%
K5100M 4793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
+43.8%
K5100M 31015

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16621
+45.5%
K5100M 11427

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M3000M 45
+36.4%
K5100M 33

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
+13.5%
K5100M 44

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M3000M 85
+39.2%
K5100M 61

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M3000M 52
K5100M 71
+36.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
+31%
K5100M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
+50.3%
K5100M 43

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
+22.2%
K5100M 18

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M3000M 40
+45.3%
K5100M 27

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M3000M 5
+118%
K5100M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

M3000M 40
+45.3%
K5100M 27

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M3000M 50
+13.5%
K5100M 44

SPECviewperf 12 - Catia

M3000M 77
+31%
K5100M 59

SPECviewperf 12 - Solidworks

M3000M 85
+39.2%
K5100M 61

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M3000M 52
K5100M 71
+36.7%

SPECviewperf 12 - Creo

M3000M 65
+50.3%
K5100M 43

SPECviewperf 12 - Medical

M3000M 22
+22.2%
K5100M 18

SPECviewperf 12 - Energy

M3000M 4.8
+118%
K5100M 2.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Quadro K5100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+17.6%
51
−17.6%
4K25
−4%
26
+4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Counter-Strike 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Atomic Heart 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 45−50
+88%
24−27
−88%
Fortnite 75−80
+62.5%
45−50
−62.5%
Forza Horizon 4 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Forza Horizon 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
Valorant 110−120
+43.2%
80−85
−43.2%
Atomic Heart 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+51.6%
120−130
−51.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Dota 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Far Cry 5 45−50
+88%
24−27
−88%
Fortnite 75−80
+62.5%
45−50
−62.5%
Forza Horizon 4 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Forza Horizon 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Grand Theft Auto V 49
+69%
27−30
−69%
Metro Exodus 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+68%
25
−68%
Valorant 110−120
+43.2%
80−85
−43.2%
Battlefield 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+75%
16−18
−75%
Dota 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Far Cry 5 45−50
+88%
24−27
−88%
Forza Horizon 4 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Forza Horizon 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+57.1%
14
−57.1%
Valorant 110−120
+43.2%
80−85
−43.2%
Fortnite 75−80
+62.5%
45−50
−62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+71.7%
60−65
−71.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+120%
10−11
−120%
Metro Exodus 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+205%
40−45
−205%
Valorant 140−150
+61.8%
85−90
−61.8%
Battlefield 5 35−40
+124%
16−18
−124%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Forza Horizon 5 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 35
+84.2%
18−20
−84.2%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+40%
10
−40%
Valorant 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Battlefield 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+69%
27−30
−69%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

Vậy M3000M và K5100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M đã vượt qua K5100M trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.64 8.39
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K5100M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn Quadro K5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc Quadro K5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.