Quadro FX 2700M vs Radeon Pro WX 3200
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro WX 3200 vượt qua FX 2700M với mức trọn vẹn là 561% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1123 | 584 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.02 | 12.80 |
Hiệu quả năng lượng | 1.01 | 6.65 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | G94 | Polaris 23 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99.95 | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro WX 3200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 63900% so với FX 2700M.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 640 |
Tần số nhân | 530 MHz | 1082 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 505 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.72 | 34.62 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1272 TFLOPS | 1.385 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 24 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-HE | PCIe 3.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | MXM Module |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 799 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 51.14 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.0 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 2−3
−800%
| 18
+800%
|
4K | 1−2
−800%
| 9
+800%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 49.98
−352%
| 11.06
+352%
|
4K | 99.95
−352%
| 22.11
+352%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Pro WX 3200 thấp hơn 352% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Pro WX 3200 thấp hơn 352% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−225%
|
24−27
+225%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Far Cry 5 | 9−10
−66.7%
|
15
+66.7%
|
Fortnite | 3−4
−1133%
|
35−40
+1133%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−225%
|
24−27
+225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−373%
|
50−55
+373%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−233%
|
20−22
+233%
|
World of Tanks | 21−24
−330%
|
95−100
+330%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Far Cry 5 | 9−10
−222%
|
27−30
+222%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−225%
|
24−27
+225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−373%
|
50−55
+373%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−640%
|
35−40
+640%
|
World of Tanks | 4−5
−1025%
|
45−50
+1025%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Valorant | 6−7
−167%
|
16−18
+167%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Dota 2 | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−800%
|
18−20
+800%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 4−5 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+66.7%
|
9
−66.7%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 7−8 |
Valorant | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 4
+0%
|
4
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy FX 2700M và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 3200 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
- Pro WX 3200 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FX 2700M nhanh hơn 67%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 3200 nhanh hơn 1133%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- FX 2700M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- Pro WX 3200 tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (56%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (42%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.95 | 6.28 |
Mức độ mới | 14 Tháng 8 2008 | 2 Tháng 7 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 561.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 2700M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 2700M và Radeon Pro WX 3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.