Maxwell GPU Surface Book vs Radeon HD 6480G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Maxwell GPU Surface Book vượt qua HD 6480G với mức trọn vẹn là 456% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 723 | 1198 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.30 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | Sumo |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 240 |
Tần số nhân | 954 MHz | 444 MHz |
Tần số Boost | 993 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 5.328 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.2131 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 6480G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22
+633%
| 3−4
−633%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Far Cry 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Fortnite | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Valorant | 50−55
+72.4%
|
27−30
−72.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+250%
|
18−20
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Dota 2 | 30−35
+167%
|
12−14
−167%
|
Far Cry 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Fortnite | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Metro Exodus | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Valorant | 50−55
+72.4%
|
27−30
−72.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Dota 2 | 30−35
+167%
|
12−14
−167%
|
Far Cry 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Valorant | 50−55
+72.4%
|
27−30
−72.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+1200%
|
2−3
−1200%
|
Grand Theft Auto V | 3−4 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+367%
|
6−7
−367%
|
Valorant | 35−40
+483%
|
6−7
−483%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Far Cry 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Vậy Maxwell GPU Surface Book và HD 6480G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 1200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Maxwell GPU Surface Book đã vượt qua HD 6480G trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.17 | 0.57 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 14 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 456.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6480G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.