Maxwell GPU Surface Book vs ATI Radeon HD 4225
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 716 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | RV6xx (2008−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | RS880M |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 40 |
Tần số nhân | 954 MHz | 380 MHz |
Tần số Boost | 993 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 11_0) | 10.1 |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 1 Tháng 5 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 4225, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.