Maxwell GPU Surface Book vs ATI Mobility Radeon HD 4670
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Maxwell GPU Surface Book vượt qua ATI Mobility HD 4670 với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 722 | 1065 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.37 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | M96 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 320 |
Tần số nhân | 954 MHz | 675 MHz |
Tần số Boost | 993 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 514 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.432 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-A (3.0) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 11_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Mobility Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22
+214%
| 7−8
−214%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Atomic Heart | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Far Cry 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Valorant | 50−55
+51.5%
|
30−35
−51.5%
|
Atomic Heart | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+133%
|
27−30
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Far Cry 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Grand Theft Auto V | 10−11 | 0−1 |
Metro Exodus | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Valorant | 50−55
+51.5%
|
30−35
−51.5%
|
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Far Cry 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Valorant | 50−55
+51.5%
|
30−35
−51.5%
|
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+271%
|
7−8
−271%
|
Grand Theft Auto V | 3−4 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+271%
|
7−8
−271%
|
Valorant | 35−40
+1100%
|
3−4
−1100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Fortnite | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Atomic Heart | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 16−18
+183%
|
6−7
−183%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−12 | 0−1 |
Far Cry 5 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Vậy Maxwell GPU Surface Book và ATI Mobility HD 4670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 214% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 1200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Maxwell GPU Surface Book đã vượt qua ATI Mobility HD 4670 trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.69 | 1.21 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 9 Tháng 1 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.