Maxwell GPU Surface Book vs Radeon R7 M380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.17

R7 M380 vượt qua Maxwell GPU Surface Book với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân954 MHz900 MHz
Tần số Boost993 MHz915 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.171 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Radeon R7 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−9.1%
24−27
+9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 50−55
−10%
55−60
+10%
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−14.3%
70−75
+14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 10−11
−30%
12−14
+30%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 50−55
−10%
55−60
+10%
Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 50−55
−10%
55−60
+10%
Fortnite 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Valorant 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy Maxwell GPU Surface Book và R7 M380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M380 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R7 M380 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M380 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 3.73
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M380: hiệu năng cao hơn 17.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M380 vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
AMD Radeon R7 M380
Radeon R7 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book hoặc Radeon R7 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.