Maxwell GPU Surface Book vs ATI Radeon Xpress 1100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.70
+4011%

Maxwell GPU Surface Book vượt qua ATI Xpress 1100 với mức trọn vẹn là 4011% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7161465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookRC410
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3846
Tần số nhân954 MHz300 MHz
Tần số Boost993 MHz300 MHz
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.6
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5012 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)9.0 (9_0)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD240−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 7−8 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 10−12 0−1
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Fortnite 21−24 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 10−12 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+560%
5−6
−560%
Red Dead Redemption 2 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 7−8 0−1
World of Tanks 60−65
+611%
9−10
−611%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 10−12 0−1
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+560%
5−6
−560%
Valorant 7−8 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27 0−1
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 24−27 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 3−4 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 611%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.70 0.09
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 17 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4011.1%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Xpress 1100 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Maxwell GPU Surface Book và Radeon Xpress 1100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Maxwell GPU Surface Book hoặc Radeon Xpress 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.