Iris Xe Graphics G7 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62

Arc A750 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437180
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.48
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.75
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeDG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963584
Tần số nhânkhông có dữ liệu2050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 10.62
Arc A750 31.86
+200%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
Arc A750 37288
+456%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
Arc A750 29667
+515%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
Arc A750 130715
+244%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−211%
109
+211%
1440p18−20
−228%
59
+228%
4K12−14
−200%
36
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.65
1440pkhông có dữ liệu4.90
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
90−95
+163%
Far Cry 5 40−45
−179%
120−130
+179%
Fortnite 60−65
−190%
180−190
+190%
Forza Horizon 4 40−45
−563%
285
+563%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−196%
240−250
+196%
Red Dead Redemption 2 27−30
−136%
65−70
+136%
Valorant 40−45
−210%
120−130
+210%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
90−95
+163%
Dota 2 35−40
−161%
99
+161%
Far Cry 5 40−45
−58.1%
68
+58.1%
Fortnite 60−65
−140%
140−150
+140%
Forza Horizon 4 40−45
−456%
239
+456%
Grand Theft Auto V 35−40
−161%
99
+161%
Metro Exodus 27−30
−224%
94
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−125%
180−190
+125%
Red Dead Redemption 2 27−30
−136%
65−70
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−238%
100−110
+238%
Valorant 40−45
−210%
120−130
+210%
World of Tanks 150−160
−82.8%
270−280
+82.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
90−95
+163%
Dota 2 35−40
−189%
110−120
+189%
Far Cry 5 40−45
−105%
85−90
+105%
Forza Horizon 4 40−45
−363%
199
+363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−125%
180−190
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−197%
95−100
+197%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−190%
180−190
+190%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−193%
41
+193%
Metro Exodus 21−24
−186%
60−65
+186%
Red Dead Redemption 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Valorant 24−27
−188%
75−80
+188%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−195%
60−65
+195%
Far Cry 5 21−24
−335%
100−105
+335%
Forza Horizon 4 24−27
−504%
145
+504%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−196%
80−85
+196%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−114%
45
+114%
Metro Exodus 6−7
−617%
43
+617%
Red Dead Redemption 2 7−8
−186%
20−22
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−114%
45
+114%
Valorant 10−12
−173%
30−33
+173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 21−24
−186%
60−65
+186%
Far Cry 5 12−14
−238%
40−45
+238%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
84
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−190%
90−95
+190%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−173%
30−33
+173%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 617%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 31.86
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Arc A750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.