Iris Xe Graphics G7 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 113 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 23.64 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 3072 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt (35 - 115 Watt TGP) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 16000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 Ultimate |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
−271%
|
130−140
+271%
|
Far Cry 5 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
Fortnite | 60−65
−271%
|
230−240
+271%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−270%
|
300−310
+270%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−257%
|
100−105
+257%
|
Valorant | 40−45
−266%
|
150−160
+266%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
−271%
|
130−140
+271%
|
Dota 2 | 35−40
−268%
|
140−150
+268%
|
Far Cry 5 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
Fortnite | 60−65
−271%
|
230−240
+271%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−268%
|
140−150
+268%
|
Metro Exodus | 27−30
−245%
|
100−105
+245%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−270%
|
300−310
+270%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−257%
|
100−105
+257%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Valorant | 40−45
−266%
|
150−160
+266%
|
World of Tanks | 150−160
−264%
|
550−600
+264%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−271%
|
130−140
+271%
|
Dota 2 | 35−40
−268%
|
140−150
+268%
|
Far Cry 5 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−249%
|
150−160
+249%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−270%
|
300−310
+270%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
−271%
|
230−240
+271%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−257%
|
50−55
+257%
|
Metro Exodus | 21−24
−257%
|
75−80
+257%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Valorant | 24−27
−265%
|
95−100
+265%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−257%
|
75−80
+257%
|
Far Cry 5 | 21−24
−270%
|
85−90
+270%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−254%
|
85−90
+254%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−270%
|
100−105
+270%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
−257%
|
75−80
+257%
|
Metro Exodus | 6−7
−250%
|
21−24
+250%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−243%
|
24−27
+243%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−257%
|
75−80
+257%
|
Valorant | 10−12
−264%
|
40−45
+264%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Dota 2 | 21−24
−257%
|
75−80
+257%
|
Far Cry 5 | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−257%
|
50−55
+257%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−255%
|
110−120
+255%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
−264%
|
40−45
+264%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.62 | 39.49 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 21 Tháng 3 2023 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
RTX 2000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 271.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.