Iris Pro Graphics P580 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.52

M1000M vượt qua Iris Pro Graphics P580 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất630547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.19
Hiệu quả năng lượng23.9812.69
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576512
Tần số nhân350 MHz993 MHz
Tần số Boost1050 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs916
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 4.52
M1000M 6.38
+41.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020
M1000M 2851
+41.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−44.4%
39
+44.4%
4K9−10
−44.4%
13
+44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Counter-Strike 2 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Battlefield 5 20−22
−50%
30−33
+50%
Counter-Strike 2 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Fortnite 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Forza Horizon 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Valorant 60−65
−23%
75−80
+23%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Battlefield 5 20−22
−50%
30−33
+50%
Counter-Strike 2 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−33.3%
110−120
+33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Far Cry 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Fortnite 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Forza Horizon 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Metro Exodus 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Valorant 60−65
−23%
75−80
+23%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−50%
30−33
+50%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Far Cry 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Forza Horizon 4 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 60−65
−23%
75−80
+23%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−43.2%
50−55
+43.2%
Grand Theft Auto V 5−6
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Valorant 50−55
−44.4%
75−80
+44.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 4 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7
+600%
Valorant 24−27
−44%
35−40
+44%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Iris Pro Graphics P580 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Pro Graphics P580 nhanh hơn 27%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics P580 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • M1000M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.52 6.38
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 2 GB/4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 40 Watt

Iris Pro Graphics P580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: hiệu năng cao hơn 41.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics P580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.