Iris Pro Graphics P580: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Iris Pro Graphics P580 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.52% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Iris Pro Graphics P580 vào 1 Tháng 9 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 9.0 và quy trình công nghệ 14 nm+, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện Ring Bus. Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất634
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.88từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4e
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân350 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1050 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn189 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nm+từ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture75.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs9từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs72từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 4.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Pro Graphics P580, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 21−24
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Grand Theft Auto V 16−18
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Grand Theft Auto V 5−6
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 50−55

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
Grand Theft Auto V 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
Valorant 24−27

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 16−18
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Iris Pro Graphics P580 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Iris Pro Graphics P580 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Pro Graphics P580.

Tất cả các so sánh với Iris Pro Graphics P580

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.