Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
2019
12 Watt
3.50

RTX 5090 D vượt qua Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) với mức trọn vẹn là 2757% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7041
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1513.85
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G4 Gen. 11GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4821760
Tần số nhân300 MHz2017 MHz
Tần số Boost1100 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−2547%
450−500
+2547%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−2678%
250−260
+2678%
Counter-Strike 2 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−2678%
250−260
+2678%
Battlefield 5 14
−2757%
400−450
+2757%
Counter-Strike 2 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Far Cry 5 11
−2627%
300−310
+2627%
Fortnite 12
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 18−20
−2678%
500−550
+2678%
Forza Horizon 5 9−10
−2678%
250−260
+2678%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Valorant 50−55
−2730%
1500−1550
+2730%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−2678%
250−260
+2678%
Battlefield 5 13
−2592%
350−400
+2592%
Counter-Strike 2 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Counter-Strike: Global Offensive 37
−2738%
1050−1100
+2738%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Dota 2 18
−2678%
500−550
+2678%
Far Cry 5 10
−2700%
280−290
+2700%
Fortnite 12
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 18−20
−2678%
500−550
+2678%
Forza Horizon 5 9−10
−2678%
250−260
+2678%
Grand Theft Auto V 9
−2678%
250−260
+2678%
Metro Exodus 7−8
−2757%
200−210
+2757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−2713%
450−500
+2713%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−2592%
350−400
+2592%
Valorant 50−55
−2730%
1500−1550
+2730%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Dota 2 20
−2650%
550−600
+2650%
Far Cry 5 9
−2678%
250−260
+2678%
Forza Horizon 4 18−20
−2678%
500−550
+2678%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−2713%
450−500
+2713%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−2757%
200−210
+2757%
Valorant 50−55
−2730%
1500−1550
+2730%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7
−2757%
200−210
+2757%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−2700%
140−150
+2700%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−2659%
800−850
+2659%
Grand Theft Auto V 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Metro Exodus 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−2733%
850−900
+2733%
Valorant 40−45
−2650%
1100−1150
+2650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Far Cry 5 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Forza Horizon 4 9−10
−2678%
250−260
+2678%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2733%
170−180
+2733%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2757%
200−210
+2757%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Grand Theft Auto V 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Valorant 18−20
−2532%
500−550
+2532%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Far Cry 5 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Forza Horizon 4 4−5
−2650%
110−120
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2650%
110−120
+2650%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2650%
110−120
+2650%

Vậy Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 2547% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.50 100.00
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 575 Watt

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4691.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 2757.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 168 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.