GeForce RTX 5090 vs Radeon RX 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
95.00
+78.2%

RTX 5090 vượt qua RX 7700 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất250
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.3019.85
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217603072
Tần số nhân2017 MHz1900 MHz
Tần số Boost2407 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs17696
TMUs680192
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores17048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s432.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 95.00
+78.2%
RX 7700 53.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 40120
+78.5%
RX 7700 22470

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD236
+81.5%
130−140
−81.5%
1440p200
+81.8%
110−120
−81.8%
4K157
+84.7%
85−90
−84.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.47
−130%
3.68
+130%
1440p10.00
−130%
4.35
+130%
4K12.73
−126%
5.64
+126%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 130% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 126% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+84.4%
180−190
−84.4%
Cyberpunk 2077 250−260
+78.6%
140−150
−78.6%
Hogwarts Legacy 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+79.1%
110−120
−79.1%
Counter-Strike 2 300−350
+84.4%
180−190
−84.4%
Cyberpunk 2077 250−260
+78.6%
140−150
−78.6%
Far Cry 5 250−260
+81.4%
140−150
−81.4%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+81.1%
190−200
−81.1%
Forza Horizon 5 260−270
+87.9%
140−150
−87.9%
Hogwarts Legacy 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+85.3%
95−100
−85.3%
Valorant 650−700
+94.3%
350−400
−94.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+79.1%
110−120
−79.1%
Counter-Strike 2 300−350
+84.4%
180−190
−84.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+85.3%
150−160
−85.3%
Cyberpunk 2077 250−260
+78.6%
140−150
−78.6%
Far Cry 5 250−260
+81.4%
140−150
−81.4%
Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%
Forza Horizon 4 300−350
+81.1%
190−200
−81.1%
Forza Horizon 5 260−270
+87.9%
140−150
−87.9%
Grand Theft Auto V 170−180
+83.2%
95−100
−83.2%
Hogwarts Legacy 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%
Metro Exodus 69
+97.1%
35−40
−97.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+85.3%
95−100
−85.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 450−500
+80%
250−260
−80%
Valorant 650−700
+94.3%
350−400
−94.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+79.1%
110−120
−79.1%
Cyberpunk 2077 250−260
+78.6%
140−150
−78.6%
Far Cry 5 309
+81.8%
170−180
−81.8%
Forza Horizon 4 300−350
+81.1%
190−200
−81.1%
Hogwarts Legacy 166
+84.4%
90−95
−84.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+85.3%
95−100
−85.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 358
+79%
200−210
−79%
Valorant 650−700
+94.3%
350−400
−94.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+88.8%
160−170
−88.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+83.5%
170−180
−83.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+84.3%
280−290
−84.3%
Grand Theft Auto V 160−170
+87.8%
90−95
−87.8%
Metro Exodus 202
+83.6%
110−120
−83.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 450−500
+79.6%
270−280
−79.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+78.2%
110−120
−78.2%
Cyberpunk 2077 150−160
+87.1%
85−90
−87.1%
Far Cry 5 304
+78.8%
170−180
−78.8%
Forza Horizon 4 300−350
+80%
170−180
−80%
Hogwarts Legacy 160
+88.2%
85−90
−88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+81.7%
180−190
−81.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+88.8%
80−85
−88.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+93.3%
45−50
−93.3%
Grand Theft Auto V 180−190
+87%
100−105
−87%
Hogwarts Legacy 136
+81.3%
75−80
−81.3%
Metro Exodus 167
+85.6%
90−95
−85.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+83.8%
210−220
−83.8%
Valorant 300−350
+83.9%
180−190
−83.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+81.3%
75−80
−81.3%
Counter-Strike 2 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+80%
45−50
−80%
Far Cry 5 231
+92.5%
120−130
−92.5%
Forza Horizon 4 300−350
+79.4%
170−180
−79.4%
Hogwarts Legacy 102
+85.5%
55−60
−85.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Vậy RTX 5090 và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 95.00 53.32
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 200 Watt

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2590 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.