GeForce RTX 5090 vs RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5090
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
87.32
+38%

RTX 5090 vượt qua RTX 5090 Mobile với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0052.61
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176010496
Tần số nhân2017 MHz990 MHz
Tần số Boost2407 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs176112
TMUs680328
Tensor Cores680328
Ray Tracing Cores17082

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s896.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.110.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 87.32
+38%
RTX 5090 Mobile 63.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 39035
+38%
RTX 5090 Mobile 28280

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD238
+40%
170−180
−40%
1440p201
+43.6%
140−150
−43.6%
4K157
+42.7%
110−120
−42.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.40không có dữ liệu
1440p9.95không có dữ liệu
4K12.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 250−260
+40%
180−190
−40%
Counter-Strike 2 300−350
+38.3%
240−250
−38.3%
Cyberpunk 2077 240−250
+44.1%
170−180
−44.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 250−260
+40%
180−190
−40%
Battlefield 5 190−200
+40.7%
140−150
−40.7%
Counter-Strike 2 300−350
+38.3%
240−250
−38.3%
Cyberpunk 2077 240−250
+44.1%
170−180
−44.1%
Far Cry 5 210−220
+46%
150−160
−46%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 300−350
+43.3%
240−250
−43.3%
Forza Horizon 5 250−260
+43.3%
180−190
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 650−700
+51.1%
450−500
−51.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 250−260
+40%
180−190
−40%
Battlefield 5 190−200
+40.7%
140−150
−40.7%
Counter-Strike 2 300−350
+38.3%
240−250
−38.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 240−250
+44.1%
170−180
−44.1%
Far Cry 5 210−220
+46%
150−160
−46%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 300−350
+43.3%
240−250
−43.3%
Forza Horizon 5 250−260
+43.3%
180−190
−43.3%
Grand Theft Auto V 170−180
+45%
120−130
−45%
Metro Exodus 69
+38%
50−55
−38%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+43.7%
300−310
−43.7%
Valorant 650−700
+51.1%
450−500
−51.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+40.7%
140−150
−40.7%
Cyberpunk 2077 240−250
+44.1%
170−180
−44.1%
Far Cry 5 210−220
+46%
150−160
−46%
Forza Horizon 4 300−350
+43.3%
240−250
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 358
+43.2%
250−260
−43.2%
Valorant 650−700
+51.1%
450−500
−51.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+41.8%
220−230
−41.8%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+47.4%
350−400
−47.4%
Grand Theft Auto V 160−170
+40.8%
120−130
−40.8%
Metro Exodus 202
+44.3%
140−150
−44.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 450−500
+38.6%
350−400
−38.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+40%
140−150
−40%
Cyberpunk 2077 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
Far Cry 5 200−210
+38.7%
150−160
−38.7%
Forza Horizon 4 300−350
+39.1%
220−230
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+42.2%
230−240
−42.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High Preset

Atomic Heart 128
+42.2%
90−95
−42.2%
Counter-Strike 2 87
+45%
60−65
−45%
Grand Theft Auto V 180−190
+43.8%
130−140
−43.8%
Metro Exodus 167
+39.2%
120−130
−39.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+43%
270−280
−43%
Valorant 300−350
+38.3%
240−250
−38.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+43.2%
95−100
−43.2%
Counter-Strike 2 150−160
+40.9%
110−120
−40.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
Far Cry 5 170−180
+41.7%
120−130
−41.7%
Forza Horizon 4 300−350
+38.6%
220−230
−38.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RTX 5090 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 87.32 63.28
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 95 Watt

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 505.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5090 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2228 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.