Radeon 680M vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 680M
2023
50 Watt
7.46

RTX 5090 vượt qua 680M với mức trọn vẹn là 1092% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.16
Hiệu quả năng lượng11.8312.22
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76821760
Tần số nhân2000 MHz2017 MHz
Tần số Boost2200 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million92,200 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture105.61,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs48680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores12170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 680M 7.46
RTX 5090 88.94
+1092%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 680M 3334
RTX 5090 39797
+1094%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
−543%
238
+543%
1440p17
−1088%
202
+1088%
4K11
−1327%
157
+1327%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.90
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−690%
300−350
+690%
Cyberpunk 2077 38
−553%
240−250
+553%
Hogwarts Legacy 34
−385%
160−170
+385%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−463%
190−200
+463%
Counter-Strike 2 40−45
−690%
300−350
+690%
Cyberpunk 2077 28
−786%
240−250
+786%
Far Cry 5 38
−479%
220−230
+479%
Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%
Forza Horizon 4 35−40
−856%
300−350
+856%
Forza Horizon 5 52
−402%
260−270
+402%
Hogwarts Legacy 22
−650%
160−170
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
Valorant 80−85
−729%
650−700
+729%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−463%
190−200
+463%
Counter-Strike 2 40−45
−690%
300−350
+690%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−119%
270−280
+119%
Cyberpunk 2077 21
−1081%
240−250
+1081%
Dota 2 71
−1027%
800−850
+1027%
Far Cry 5 35
−529%
220−230
+529%
Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%
Forza Horizon 4 35−40
−856%
300−350
+856%
Forza Horizon 5 46
−467%
260−270
+467%
Grand Theft Auto V 36
−383%
170−180
+383%
Hogwarts Legacy 20
−725%
160−170
+725%
Metro Exodus 23
−200%
69
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−1000%
400−450
+1000%
Valorant 80−85
−729%
650−700
+729%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−463%
190−200
+463%
Cyberpunk 2077 18
−1278%
240−250
+1278%
Dota 2 61
−1048%
700−750
+1048%
Far Cry 5 33
−567%
220−230
+567%
Forza Horizon 4 35−40
−856%
300−350
+856%
Hogwarts Legacy 14
−1086%
166
+1086%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−1392%
358
+1392%
Valorant 146
−366%
650−700
+366%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−516%
300−350
+516%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−2129%
300−350
+2129%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−732%
500−550
+732%
Grand Theft Auto V 17
−894%
160−170
+894%
Metro Exodus 8−9
−2425%
202
+2425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Valorant 90−95
−433%
450−500
+433%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−989%
190−200
+989%
Cyberpunk 2077 10
−1490%
150−160
+1490%
Far Cry 5 21
−890%
200−210
+890%
Forza Horizon 4 18−20
−1511%
300−350
+1511%
Hogwarts Legacy 9−10
−1678%
160
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−1824%
327
+1824%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−788%
150−160
+788%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−8600%
87
+8600%
Grand Theft Auto V 18−20
−884%
180−190
+884%
Hogwarts Legacy 3−4
−4433%
136
+4433%
Metro Exodus 3−4
−5467%
167
+5467%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−2869%
386
+2869%
Valorant 40−45
−690%
300−350
+690%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1411%
130−140
+1411%
Counter-Strike 2 1−2
−15700%
150−160
+15700%
Cyberpunk 2077 4
−1925%
80−85
+1925%
Dota 2 18
−1067%
210−220
+1067%
Far Cry 5 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Forza Horizon 4 12−14
−2246%
300−350
+2246%
Hogwarts Legacy 3−4
−3300%
102
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−888%
75−80
+888%

Vậy Radeon 680M và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 543% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1088% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1327% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 15700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 đã vượt qua Radeon 680M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.46 88.94
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 575 Watt

Radeon 680M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1050%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 1092.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 680M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1017 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2370 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 680M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.