UHD Graphics vs Radeon 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics
2021
10 Watt
4.86
+2.5%

Graphics chỉ vượt qua 820M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất657662
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.13không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaJasper Lake GT1Krackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256128
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost750 MHz2900 MHz
Quy trình công nghệ10 nm+4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared7500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics và Radeon 820M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 4.86
+2.5%
Radeon 820M 4.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 2151
+2.5%
Radeon 820M 2098
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 4.74
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa UHD Graphics và Radeon 820M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics
UHD Graphics
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 9024 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.