GeForce RTX 2070 vs RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6, 175 Watt
36.13

RTX 5070 Ti vượt qua RTX 2070 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1037
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.0054.49
Hiệu quả năng lượng16.3618.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 82% so với RTX 2070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048960
Tần số nhân1410 MHz2295 MHz
Tần số Boost1620 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144280
Tensor Cores288280
Ray Tracing Cores3670

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 36.13
RTX 5070 Ti 72.35
+100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16144
RTX 5070 Ti 32332
+100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
−18.8%
152
+18.8%
1440p87
−33.3%
116
+33.3%
4K62
−33.9%
83
+33.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
+26.4%
4.93
−26.4%
1440p5.74
+12.6%
6.46
−12.6%
4K8.05
+12.1%
9.02
−12.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
Counter-Strike 2 220−230
−50.5%
300−350
+50.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−118%
190−200
+118%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
Battlefield 5 126
−54%
190−200
+54%
Counter-Strike 2 220−230
−50.5%
300−350
+50.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−118%
190−200
+118%
Far Cry 5 114
−70.2%
190−200
+70.2%
Fortnite 174
−73.6%
300−350
+73.6%
Forza Horizon 4 142
−126%
300−350
+126%
Forza Horizon 5 120−130
−80.2%
210−220
+80.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+19.2%
170−180
−19.2%
Valorant 258
−86.4%
450−500
+86.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
Battlefield 5 117
−65.8%
190−200
+65.8%
Counter-Strike 2 220−230
−50.5%
300−350
+50.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
−118%
190−200
+118%
Dota 2 138
−95.7%
270−280
+95.7%
Far Cry 5 110
−76.4%
190−200
+76.4%
Fortnite 162
−86.4%
300−350
+86.4%
Forza Horizon 4 135
−138%
300−350
+138%
Forza Horizon 5 120−130
−80.2%
210−220
+80.2%
Grand Theft Auto V 127
−37%
170−180
+37%
Metro Exodus 78
−153%
190−200
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+14.1%
170−180
−14.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
−116%
300−350
+116%
Valorant 248
−94%
450−500
+94%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−79.6%
190−200
+79.6%
Cyberpunk 2077 90−95
−118%
190−200
+118%
Dota 2 130
−100%
260−270
+100%
Far Cry 5 104
−86.5%
190−200
+86.5%
Forza Horizon 4 110
−192%
300−350
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−20.4%
170−180
+20.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−176%
240
+176%
Valorant 184
−161%
450−500
+161%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
−93.6%
300−350
+93.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−148%
250−260
+148%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−92.5%
500−550
+92.5%
Grand Theft Auto V 75−80
−98.7%
150−160
+98.7%
Metro Exodus 50
−184%
140−150
+184%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 243
−99.6%
450−500
+99.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
−123%
190−200
+123%
Cyberpunk 2077 45−50
−167%
120−130
+167%
Far Cry 5 88
−106%
180−190
+106%
Forza Horizon 4 93
−208%
280−290
+208%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−169%
199
+169%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
−38.5%
150−160
+38.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−155%
75−80
+155%
Counter-Strike 2 45−50
−148%
110−120
+148%
Grand Theft Auto V 86
−113%
180−190
+113%
Metro Exodus 32
−206%
95−100
+206%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−190%
183
+190%
Valorant 231
−43.7%
300−350
+43.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−147%
130−140
+147%
Counter-Strike 2 45−50
−148%
110−120
+148%
Cyberpunk 2077 21−24
−181%
55−60
+181%
Dota 2 116
−98.3%
230−240
+98.3%
Far Cry 5 49
−169%
130−140
+169%
Forza Horizon 4 63
−303%
250−260
+303%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−57.4%
95−100
+57.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
−49.1%
75−80
+49.1%

Vậy RTX 2070 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2070 nhanh hơn 19%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 303%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.13 72.35
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 300 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 100.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3760 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 838 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.