GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs RTX 5070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
50.87

RTX 5070 Ti vượt qua RTX 4060 Ti 16 GB với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.9153.66
Hiệu quả năng lượng24.5518.91
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19% so với RTX 5070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43528960
Tần số nhân2310 MHz2295 MHz
Tần số Boost2535 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs4896
TMUs136280
Tensor Cores136280
Ray Tracing Cores3470

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài240 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 50.87
RTX 5070 Ti 71.24
+40%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22747
RTX 5070 Ti 31852
+40%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+12.5%
152
−12.5%
1440p92
−26.1%
116
+26.1%
4K55
−50.9%
83
+50.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
+68.9%
4.93
−68.9%
1440p5.42
+19%
6.46
−19%
4K9.07
−0.5%
9.02
+0.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 259
+11.6%
230−240
−11.6%
Counter-Strike 2 280−290
−16.1%
300−350
+16.1%
Cyberpunk 2077 176
−13.6%
200−210
+13.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
−17.2%
230−240
+17.2%
Battlefield 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Counter-Strike 2 280−290
−16.1%
300−350
+16.1%
Cyberpunk 2077 137
−46%
200−210
+46%
Far Cry 5 191
−2.1%
190−200
+2.1%
Fortnite 240−250
−24.3%
300−350
+24.3%
Forza Horizon 4 210−220
−54%
300−350
+54%
Forza Horizon 5 160−170
−34.4%
210−220
+34.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−310
−62.7%
450−500
+62.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 117
−98.3%
230−240
+98.3%
Battlefield 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Counter-Strike 2 280−290
−16.1%
300−350
+16.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 115
−73.9%
200−210
+73.9%
Far Cry 5 182
−7.1%
190−200
+7.1%
Fortnite 240−250
−24.3%
300−350
+24.3%
Forza Horizon 4 210−220
−54%
300−350
+54%
Forza Horizon 5 160−170
−34.4%
210−220
+34.4%
Grand Theft Auto V 163
−6.7%
170−180
+6.7%
Metro Exodus 130
−53.1%
190−200
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
−28.1%
300−350
+28.1%
Valorant 300−310
−62.7%
450−500
+62.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Cyberpunk 2077 103
−94.2%
200−210
+94.2%
Far Cry 5 171
−14%
190−200
+14%
Forza Horizon 4 210−220
−54%
300−350
+54%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−81.8%
240
+81.8%
Valorant 300−310
−62.7%
450−500
+62.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
−24.3%
300−350
+24.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
−59.5%
250−260
+59.5%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−30.6%
500−550
+30.6%
Grand Theft Auto V 101
−56.4%
150−160
+56.4%
Metro Exodus 79
−82.3%
140−150
+82.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−42.2%
450−500
+42.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−46.3%
190−200
+46.3%
Cyberpunk 2077 62
−95.2%
120−130
+95.2%
Far Cry 5 127
−43.3%
180−190
+43.3%
Forza Horizon 4 170−180
−66.7%
290−300
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−107%
199
+107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−0.7%
150−160
+0.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Counter-Strike 2 70−75
−62%
110−120
+62%
Grand Theft Auto V 101
−82.2%
180−190
+82.2%
Metro Exodus 48
−108%
100−105
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−132%
183
+132%
Valorant 300−350
−7.1%
300−350
+7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−46.2%
130−140
+46.2%
Counter-Strike 2 70−75
−62%
110−120
+62%
Cyberpunk 2077 27
−119%
55−60
+119%
Far Cry 5 65
−105%
130−140
+105%
Forza Horizon 4 120−130
−108%
260−270
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 51% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 12%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 132%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 71.24
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 20 Tháng 2 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 300 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 40%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.