GeForce GTX 1660 Ti vs RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
33.59

RTX 5070 Ti vượt qua GTX 1660 Ti với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16610
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.3651.97
Hiệu quả năng lượng19.1818.34
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với GTX 1660 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15368960
Tần số nhân1500 MHz2300 MHz
Tần số Boost1770 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs48128
TMUs96280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 33.59
RTX 5070 Ti 80.29
+139%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12911
RTX 5070 Ti 30859
+139%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
−138%
250−260
+138%
1440p60
−133%
140−150
+133%
4K39
−131%
90−95
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66
+12.8%
3.00
−12.8%
1440p4.65
+15.1%
5.35
−15.1%
4K7.15
+16.3%
8.32
−16.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
−148%
220−230
+148%
Counter-Strike 2 65−70
−181%
180−190
+181%
Cyberpunk 2077 78
−141%
180−190
+141%
Atomic Heart 90−95
−148%
220−230
+148%
Battlefield 5 129
−45.7%
180−190
+45.7%
Counter-Strike 2 65−70
−181%
180−190
+181%
Cyberpunk 2077 71
−165%
180−190
+165%
Far Cry 5 109
−73.4%
180−190
+73.4%
Fortnite 247
−22.3%
300−350
+22.3%
Forza Horizon 4 131
−131%
300−350
+131%
Forza Horizon 5 94
−124%
210−220
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+13%
170−180
−13%
Valorant 190−200
−128%
400−450
+128%
Atomic Heart 90−95
−148%
220−230
+148%
Battlefield 5 112
−67.9%
180−190
+67.9%
Counter-Strike 2 65−70
−181%
180−190
+181%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 57
−230%
180−190
+230%
Dota 2 181
−121%
400−450
+121%
Far Cry 5 99
−90.9%
180−190
+90.9%
Fortnite 143
−111%
300−350
+111%
Forza Horizon 4 122
−148%
300−350
+148%
Forza Horizon 5 72
−193%
210−220
+193%
Grand Theft Auto V 119
−45.4%
170−180
+45.4%
Metro Exodus 55
−244%
180−190
+244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
−18%
170−180
+18%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
−181%
300−350
+181%
Valorant 190−200
−128%
400−450
+128%
Battlefield 5 102
−84.3%
180−190
+84.3%
Counter-Strike 2 65−70
−181%
180−190
+181%
Cyberpunk 2077 46
−309%
180−190
+309%
Dota 2 168
−138%
400−450
+138%
Far Cry 5 94
−101%
180−190
+101%
Forza Horizon 4 97
−211%
300−350
+211%
Forza Horizon 5 66
−127%
150−160
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−37.2%
170−180
+37.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−426%
300−350
+426%
Valorant 118
−277%
400−450
+277%
Fortnite 117
−158%
300−350
+158%
Counter-Strike 2 27−30
−241%
90−95
+241%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−139%
500−550
+139%
Grand Theft Auto V 62
−145%
150−160
+145%
Metro Exodus 33
−303%
130−140
+303%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−109%
450−500
+109%
Battlefield 5 76
−158%
190−200
+158%
Cyberpunk 2077 27
−315%
110−120
+315%
Far Cry 5 67
−161%
170−180
+161%
Forza Horizon 4 77
−248%
260−270
+248%
Forza Horizon 5 47
−134%
110−120
+134%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−244%
180−190
+244%
Fortnite 75
−101%
150−160
+101%
Atomic Heart 24−27
−196%
70−75
+196%
Counter-Strike 2 14−16
−313%
60−65
+313%
Grand Theft Auto V 56
−216%
170−180
+216%
Metro Exodus 21
−329%
90−95
+329%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−309%
170−180
+309%
Valorant 180−190
−76.6%
300−350
+76.6%
Battlefield 5 43
−216%
130−140
+216%
Counter-Strike 2 14−16
−313%
60−65
+313%
Cyberpunk 2077 11
−400%
55−60
+400%
Dota 2 94
−134%
220−230
+134%
Far Cry 5 35
−254%
120−130
+254%
Forza Horizon 4 51
−349%
220−230
+349%
Forza Horizon 5 24
−129%
55−60
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−146%
95−100
+146%
Fortnite 25
−216%
75−80
+216%

Vậy GTX 1660 Ti và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 13%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 426%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.59 80.29
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 300 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 139%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
8275 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
616 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.