GeForce RTX 5060 vs Arc Graphics 140T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
53.76
+280%

RTX 5060 vượt qua Arc Graphics 140T với mức trọn vẹn là 280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.44không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Xe+ (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 5 2025 (gần đây)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38408
Tần số nhân2280 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2497 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture299.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 53.76
+280%
Arc Graphics 140T 14.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 21391
+280%
Arc Graphics 140T 5634

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5060 173106
+1278%
Arc Graphics 140T 12566

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5060 37921
Arc Graphics 140T 58039
+53.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5060 35195
+277%
Arc Graphics 140T 9328

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5060 839999
+1440%
Arc Graphics 140T 54553

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 140T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
+228%
47
−228%
1440p78
+333%
18−21
−333%
4K52
+333%
12−14
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.94không có dữ liệu
1440p3.83không có dữ liệu
4K5.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
+253%
75−80
−253%
Cyberpunk 2077 120−130
+331%
27−30
−331%
Dead Island 2 230−240
+358%
50−55
−358%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+158%
60−65
−158%
Counter-Strike 2 270−280
+253%
75−80
−253%
Cyberpunk 2077 120−130
+331%
27−30
−331%
Dead Island 2 230−240
+358%
50−55
−358%
Far Cry 5 250
+421%
48
−421%
Fortnite 220−230
+190%
75−80
−190%
Forza Horizon 4 190−200
+241%
55−60
−241%
Forza Horizon 5 150−160
+265%
40−45
−265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+252%
50−55
−252%
Valorant 280−290
+144%
110−120
−144%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+158%
60−65
−158%
Counter-Strike 2 270−280
+253%
75−80
−253%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+47.9%
180−190
−47.9%
Cyberpunk 2077 120−130
+331%
27−30
−331%
Dead Island 2 230−240
+358%
50−55
−358%
Far Cry 5 228
+407%
45
−407%
Fortnite 220−230
+190%
75−80
−190%
Forza Horizon 4 190−200
+241%
55−60
−241%
Forza Horizon 5 150−160
+265%
40−45
−265%
Grand Theft Auto V 150−160
+424%
29
−424%
Metro Exodus 120−130
+361%
27−30
−361%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+252%
50−55
−252%
The Witcher 3: Wild Hunt 286
+694%
35−40
−694%
Valorant 280−290
+144%
110−120
−144%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+158%
60−65
−158%
Cyberpunk 2077 120−130
+331%
27−30
−331%
Dead Island 2 230−240
+358%
50−55
−358%
Far Cry 5 213
+433%
40
−433%
Forza Horizon 4 190−200
+241%
55−60
−241%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+252%
50−55
−252%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+297%
35−40
−297%
Valorant 280−290
+304%
70−75
−304%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 220−230
+190%
75−80
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+458%
24−27
−458%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+259%
100−110
−259%
Grand Theft Auto V 100−110
+395%
21−24
−395%
Metro Exodus 80−85
+376%
16−18
−376%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+289%
45−50
−289%
Valorant 300−350
+122%
140−150
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+232%
35−40
−232%
Cyberpunk 2077 65−70
+458%
12−14
−458%
Dead Island 2 120−130
+430%
21−24
−430%
Far Cry 5 145
+383%
30−33
−383%
Forza Horizon 4 160−170
+371%
30−35
−371%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+405%
21−24
−405%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+380%
30−33
−380%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+633%
9−10
−633%
Grand Theft Auto V 120−130
+369%
24−27
−369%
Metro Exodus 50−55
+410%
10−11
−410%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+406%
18−20
−406%
Valorant 300−310
+300%
75−80
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+353%
18−20
−353%
Counter-Strike 2 65−70
+313%
16−18
−313%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Dead Island 2 50−55
+279%
14−16
−279%
Far Cry 5 75
+436%
14−16
−436%
Forza Horizon 4 110−120
+371%
24−27
−371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+562%
12−14
−562%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+485%
12−14
−485%

Vậy RTX 5060 và Arc Graphics 140T cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 694%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua Arc Graphics 140T trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 53.76 14.16
Mức độ mới 19 Tháng 5 2025 6 Tháng 1 2025

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 279.7%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 140T dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 875 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc Arc Graphics 140T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.