GeForce RTX 5060 vs Arc Graphics 130T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
19.28
+32.6%

RTX 5060 vượt qua Arc Graphics 130T với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.92không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Xe+ (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 20256 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38407
Tần số nhân2280 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2497 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture299.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 19.28
+32.6%
Arc Graphics 130T 14.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
+32.6%
Arc Graphics 130T 6127

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Arc Graphics 130T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
Hogwarts Legacy 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+28.1%
60−65
−28.1%
Counter-Strike 2 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
Far Cry 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Fortnite 100−110
+23.8%
80−85
−23.8%
Forza Horizon 4 80−85
+29%
60−65
−29%
Forza Horizon 5 60−65
+34%
45−50
−34%
Hogwarts Legacy 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Valorant 140−150
+19.7%
120−130
−19.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+28.1%
60−65
−28.1%
Counter-Strike 2 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+18.1%
190−200
−18.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
Far Cry 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Fortnite 100−110
+23.8%
80−85
−23.8%
Forza Horizon 4 80−85
+29%
60−65
−29%
Forza Horizon 5 60−65
+34%
45−50
−34%
Grand Theft Auto V 70−75
+32.1%
55−60
−32.1%
Hogwarts Legacy 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
Metro Exodus 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+40%
40−45
−40%
Valorant 140−150
+19.7%
120−130
−19.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+28.1%
60−65
−28.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%
Far Cry 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Forza Horizon 4 80−85
+29%
60−65
−29%
Hogwarts Legacy 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+40%
40−45
−40%
Valorant 140−150
+32.7%
110−120
−32.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+23.8%
80−85
−23.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+30%
110−120
−30%
Grand Theft Auto V 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Metro Exodus 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+43.3%
120−130
−43.3%
Valorant 180−190
+20.3%
150−160
−20.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Forza Horizon 4 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Grand Theft Auto V 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20−22
−45%
Valorant 110−120
+37.8%
80−85
−37.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+40%
14−16
−40%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua Arc Graphics 130T trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.28 14.54

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 130T dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Intel Arc Graphics 130T
Arc Graphics 130T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 533 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc Graphics 130T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc Arc Graphics 130T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.