GeForce RTX 5090 Mobile vs Radeon RX 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090 Mobile
2025
24 GB GDDR7, 95 Watt
72.79
+84.3%

RTX 5090 Mobile vượt qua RX 8060S với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng57.15không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2025 (gần đây)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1049640
Tần số nhân990 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1515 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture496.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.8 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs328không có dữ liệu
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon RX 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+79.2%
106
−79.2%
1440p90−95
+80%
50
−80%
4K65−70
+80.6%
36
−80.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RTX 5090 Mobile và RX 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.79 39.49
Mức độ mới 27 Tháng 3 2025 6 Tháng 1 2025

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.3%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 Mobile hoặc Radeon RX 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.